Translation for 'trọc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'tróc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... tróc (also: bong, trôi hẳn, rơi ra, bật ra, long ra, phai mất đi) ...
Xem chi tiết »
Check 'trọc' translations into English. Look through examples of trọc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRỌC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỌC" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trọc" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). trọc. Jump to user comments. adj. shaven leare.
Xem chi tiết »
Translation of «trọc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trọc» in context: Cậu nói là cô ta trọc mà. You said she was bald. source.
Xem chi tiết »
Translation of «trọc» in English language: «peeling» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Ryby pelagiczne. [...] występujące w podregionie ESR IV w Zatoce Pomorskiej i w pobliżu wyspy Bornholm to łosoś atlantycki, szprot i troć wędrowna. · In ESR IV, ...
Xem chi tiết »
Translation of «trọc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trọc» in context: Cậu nói là cô ta trọc mà. You said she was bald. source.
Xem chi tiết »
Trọc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
ô trọc = adj impure, corrupt tính từ. impure, corrupt. mean, base, foul, (morally) impure, fitthy.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gã đầu trọc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "gã đầu trọc" trong tiếng Anh. trọc tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translation of «trọc» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. trọc: peeling. Examples of translating «trọc» in context: Đã từng trọc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trọc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trọc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu