Trôi Dạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
trôi dạt
to be stranded, drift, roam



Từ liên quan- trôi
- trôi đi
- trôi coi
- trôi dạt
- trôi nổi
- trôi qua
- trôi chảy
- trôi giạt
- trôi sông
- trôi nhanh
- trôi lơ lửng
- trôi qua rồi
- trôi lềnh bềnh
- trôi đi quá mau
- trôi đi chậm chạp
- trôi giạt về phía dưới gió
- trôi đi một cách rất chậm chạp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trôi Dạt Trong Tieng Anh La Gi
-
Trôi Dạt In English - Glosbe Dictionary
-
TRÔI DẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÔI DẠT - Translation In English
-
TRÔI DẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRÔI DẠT VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"trôi Dạt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trôi Dạt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Trôi Dạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Trời đất Bằng Tiếng Anh
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Trời đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trôi Dạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Drift - Từ điển Anh - Việt