TRÔI DẠT VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRÔI DẠT VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trôi dạt vào
drift into
trôi dạt vàotrôi vàochìm vàowashed up on
dạt vàotrôi dạt vàoadrift in
trôi dạt trongđang trôi nổi trongdrifting into
trôi dạt vàotrôi vàochìm vàowashing up on
dạt vàotrôi dạt vàowashes up on
dạt vàotrôi dạt vàodrifted into
trôi dạt vàotrôi vàochìm vàowash up on
dạt vàotrôi dạt vào
{-}
Phong cách/chủ đề:
Why only the legs are washed on the shore?Tôi không, uh, trôi dạt vào đây sau khi bị đắm thuyền.
I didn't, uh, wash up on shore here after a boating accident;Phát hiện 74thi thể người di cư trôi dạt vào bờ biển Libya.
Bodies of 74 migrants wash up on Libyan coast.Trôi dạt vào và ra khỏi ý thức và có thể vào tình trạng hôn mê.
Drifting in and out of consciousness and possibly entering a coma.Container có 11 triệu điếu thuốc lá trôi dạt vào bờ biển Anh.
Container with 11 MILLION cigarettes washes up on British beach.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtrôi dạt đến Trôi dạt vào và ra khỏi ý thức và có thể vào tình trạng hôn mê.
The person may drift in and out of consciousness and possibly enter a coma.Con sên biển trên đã chếtmột thời gian dài trước khi trôi dạt vào bờ biển.
But the whale died long before washing up on the coast.Một cách bất ngờ, anh trôi dạt vào biển rượu, một Robinson Crusoe ngu muội.
He suddenly began to drift on a sea of alcohol, a besotted Robinson Crusoe.Đề nghị đó dễ dàng được chấp nhận, và thời gian trôi dạt vào tuyệt vọng.
That suggestion was easily accepted, and time drifted on hopelessly.Một mảnh vỡ củachiếc máy bay Boeing 777 trôi dạt vào bờ biển Mozambique vào cuối tuần qua.
The possible piece of a Boeing 777 washed up in Mozambique over the weekend.Bạn trôi dạt vào đó, cần sống sót, khám phá, cuối cùng là trốn thoát khỏi đây và quay trở về với thế giới văn minh.
You drift to it, need to survive, explore, finally escape from here and return to the civilized world.Một đêm nọ,một cậu bé tên là Takuto trôi dạt vào bờ bơi từ đất liền.
One night, a boy named Takuto washes up on shore swimming from the mainland.( NLĐO)- Hàng ngàn xác mực ống trôi dạt vào bờ biển đảo Santa Maria thuộc Chile trong tuần qua.
Thousands of dead squid have washed up on the Chilean shores of Santa Maria Island over the past week.Nếu chúng ta quên ước mơ,nó sẽ còn bao lâu trước khi chúng ta trôi dạt vào một sự tồn tại nhọc nhằn vô nghĩa.
If we forget to dream,how long will it be before we drift into a meaningless existence of drudgery.Họ cũng theo dõi danh sách các thi thể trôi dạt vào bờ biển Carolina, cầu nguyện rằng Louis không nằm trong đó.
They also started monitoring a list of dead bodies that washed onto the Carolina shores, praying that Louis wasn't one of them.Thompson là cư dân đầu tiên để xây dựng một ngôi nhà đáng kể trong những năm1860 từ tuyết tùng đại lục trôi dạt vào bãi biển.
Thompson was the first resident to build asubstantial house in the 1860s from mainland cedar washed up on the beach.Trên khắp thế giới,phân bổ vốn đã trôi dạt vào các lĩnh vực mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Around the world, capital allocation has been drifting toward sectors that offer lower returns.Quái vật đảo Canvey: là tênđược đặt cho một loài sinh vật khác thường trôi dạt vào bờ biển của đảo Canvey, Anh.
The Canvey Island Monster is thename given to an unusual creature whose carcass washed up on the shores of Canvey Island, England.Trong một trường hợp, bảy thi thể trôi dạt vào đảo Sado trong ngày 28 tháng 12 năm 2019.[ 10].
In one case, seven bodies washed up on the island of Sado on December 28 2019.[20].Những lo ngại chính của ông bao gồm các quy định, minh bạch, và tiết lộ,cũng như sự biến động trôi dạt vào thị trường tổng thể.
His main concerns include regulation, transparency, and disclosure,as well as volatility drifting into the overall market.Trong khi đó, trên biển, bạn có thể dễ dàng trôi dạt vào một cuộc đối đầu quân sự nghiêm trọng mà không bên nào có ý.
Whereas at sea you can easily drift into a serious military confrontation that neither side intended.Đừng để phong cách retro trôi dạt vào lãnh thổ của sự mới lạ bằng cách giữ cho thiết kế giấy tiêu đề công việc của bạn sự tối giản.
Do not let the retro style drift into novelty territory by preserving what you are promoting letterhead design minimal.Nó từ từ bắt đầu vỡ ra thành 7 mảnh khác nhau và trôi dạt vào các vị trí chúng ta nhìn thấy chúng trong ngày nay.
It slowly began to break apart into 7 different pieces and drift into the positions we find them in the present.Một số chất thải hiện đang trôi dạt vào đại dương và cuốn trôi đến các bãi biển của Male và làm ô nhiễm nhiều địa điểm lặn trong khu vực.
Some of the waste is now drifting into the ocean and getting washed at Male's beaches and polluting many dive sites around the region.Một vài bộ phận máy bay có thể là của chiếcmáy bay mất tích đã trôi dạt vào những bờ biển quanh Ấn Độ Dương kể từ khi nó mất tích.
A few plane parts that mayhave come from the missing jetliner have washed up on Indian Ocean shores since its disappearance.Một mảnh vỡ của chiếc máy bay trôi dạt vào đảo Reunion của Pháp hồi tháng 7 năm 2015, nhưng không có thêm dấu vết nào được tìm thấy.
A piece of the plane washed up on the French island of Réunion in July 2015, but since then no further trace has been found.Một sự lầm lẫn mà phần lớn chịu trách nhiệm về cách thức mà chúng ta đang trôi dạt vào trong những điều mà không ai muốn, phải được dọn sạch.
A confusion largely responsible for the way in which we are drifting into things which nobody wants must be cleared up.Hàng chục xác chết bí ẩn đã trôi dạt vào bờ biển của Nhật Bản trong vài tuần qua, và tất cả các bằng chứng đã chỉ dẫn tới Triều….
Dozens of dead bodies have mysteriously washed up on Japan's shores over the past few weeks- and all the evidence points to North Korea.Cả hai chiếc tàu đều bị nổ,buộc các thủy thủ phải nhảy khỏi tàu và trôi dạt vào vùng biển giữa các quốc gia Ả Rập ở vùng Vịnh và Iran.
Both vessels suffered explosions,forcing crews to abandon ship and leave them adrift in waters between Gulf Arab states and Iran.Được biết mỗi năm có hàng chục tàu cá Bắc Hàn trôi dạt vào bờ biển Nhật Bản và đôi khi, những người tìm thấy trên thuyền đã chết.
Dozens of North Korean fishing vessels wash up on Japan's coast every year, sometimes with dead bodies aboard.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 167, Thời gian: 0.0317 ![]()
![]()
trôi chảy hơntrôi dạt đến

Tiếng việt-Tiếng anh
trôi dạt vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trôi dạt vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trôi dạt vào bờ biểnwashed up on the shoresTừng chữ dịch
trôidanh từtrôidrifttrôiđộng từgofloattrôitrạng từsmoothlydạtwashed upwashing updạtđộng từdrifteddạttrạng từashoredạtdanh từdriftTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trôi Dạt Trong Tieng Anh La Gi
-
Trôi Dạt In English - Glosbe Dictionary
-
TRÔI DẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÔI DẠT - Translation In English
-
Trôi Dạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRÔI DẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"trôi Dạt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trôi Dạt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Trôi Dạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Trời đất Bằng Tiếng Anh
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Trời đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trôi Dạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Drift - Từ điển Anh - Việt