Examples · Từ khi anh buộc phải rời Văn Phòng Chiến Tranh, anh đã trôi nổi lửng lơ hơn là sống thực sự. · Vào ngày 8 tháng 9-1965, máy bay lại gặp phải một sự cố ...
Xem chi tiết »
trôi lơ lửng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trôi lơ lửng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. trôi lơ lửng. * dtừ. hover.
Xem chi tiết »
Examples of using Lơ lửng in a sentence and their translations · Xe buýt lơ lửng giữa chúng như những chiếc lá lướt xuống dòng. · Buses floated in between them ...
Xem chi tiết »
Nỗi lo sợ bị coi khinh treo lơ lửng như một thanh gươm trên đầu của tất cả Samurai. · Fear of disgrace hung like a sword over the head of every samurai….
Xem chi tiết »
Nghĩa của "trôi lững lờ" trong tiếng Anh. trôi lững lờ {danh}. EN. volume_up · drift. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ... Eksik: lửng | Şunları içermelidir: lửng
Xem chi tiết »
An image of a spherical object “hanging” in space. 6. Tôi gọi điều này là bay lơ lửng trong mưa. This is something I call " swinging in the rain. ".
Xem chi tiết »
An image of a spherical object “hanging” in space. 6. Tôi gọi điều này là bay lơ lửng trong mưa. This is something I call " swinging in the rain. ".
Xem chi tiết »
"Tôi nhìn lên những đám mây lơ lửng trên bầu trời." câu này dịch sang tiếng anh:I looked up at the clouds floating in the sky. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
- (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...) - (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng =danger hovered over them+ mối nguy hiểm đe doạ ...
Xem chi tiết »
trôi lơ lửng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa trôi lơ lửng Tiếng Trung (có phát âm) là: 翱翔 《在空中回旋地飞。》.
Xem chi tiết »
nt.1. Ở lưng chừng cao, không dính vào đâu, không dựa vào đâu. Chiếc dù lơ lửng trên không. 2. Chỉ lời nói không trọn vẹn, không dứt khoát. Nói lơ lửng mấy ...
Xem chi tiết »
11 Tem 2016 · Họ không biết vật thể lạ là gì và miêu tả nó nằm lơ lửng giữa những đám mây trên bầu trời, dẫn đến giả thuyết đó là đám mây hình đĩa bay.
Xem chi tiết »
Hiệu ứng này được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng từ vô số tinh thể băng nhỏ lơ lửng trong bầu khí quyển hoặc mây. Ánh sáng có thể đến từ Mặt Trời (thường là khi ...
Xem chi tiết »
Những đám mây màu cam ấy đẹp thật nhưng tôi nghĩ đó là báo hiệu của trời mưa. My father said that those dark clouds looked like we were going to get some rain.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trôi Lơ Lửng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trôi lơ lửng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu