Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang - Du Học TMS

Từ vựng tiếng Anh về quần áo là một trong các chủ đề từ vựng quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần phải biết. Để hỗ trợ các bạn học tốt bộ từ vựng này, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo bên dưới. Cùng theo dõi và học bài ngay nhé!

Nội dung chính:

Toggle
  • 1. Khái quát về thời trang
  • 2. Bộ từ vựng tiếng Anh về Thời trang
  • 3. Cụm từ, thành ngữ sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành thời trang
  • 4. Tên các loại phong cách thời trang
  • 5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang
  • 6. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
  • 7. Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo

1. Khái quát về thời trang

Thiết kế thời trang là ngành học gắn liền với nền công nghiệp làm đẹp. Bao gồm ba lĩnh vực chính như sau: trang phục, phụ kiện, trang sức. Người làm công việc thiết kế thời trang cần có sự sáng tạo, biết tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang theo trend thẩm mỹ của xã hội giúp con người làm đẹp trong cuộc sống.

Thiết kế thời trang là ngành học mang tính hội nhập rất cao. Chính vì thế, xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở bất kỳ quốc gia. Chính vì thế, việc học từ vựng tiếng Anh về thời trang là điều bắt buộc đối với những bạn đang theo chuyên ngành này.

2. Bộ từ vựng tiếng Anh về Thời trang

Bộ từ vựng tiếng Anh về thời trang này có rất nhiều loại khác nhau, được phân chia theo từng mẫu, kiểu, phong cách,…

1. Từ vựng về trang phục

Bao gồm giày dép, phụ kiện, trang phục, quần áo nam nữ.

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Từ vựng về trang phục

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

  • anorak: áo khoác có mũ
  • bathrobe: áo choàng tắm
  • belt: thắt lưng
  • blazer: áo khoác nam dạng vest
  • blazer: áo khoác nam dạng vét
  • blouse: áo sơ mi nữ
  • bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  • boxer shorts: quần đùi
  • bra: áo lót nữ
  • cardigan: áo len cài đằng trước
  • dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • dress: váy liền
  • dressing gown: áo choàng tắm
  • gloves: găng tay
  • jacket: áo khoác ngắn
  • jeans: quần bò
  • jumper: áo len
  • knickers: quần lót nữ
  • leather jacket: ​áo khoác da
  • leather jacket: áo khoác da
  • miniskirt: váy ngắn
  • nightie (nightdress): ​váy ngủ
  • nightie: váy ngủ
  • overalls: quần yếm
  • overcoat: áo măng tô
  • pants: quần Âu
  • pullover: áo len chui đầu
  • pyjamas: bộ đồ ngủ
  • raincoat: áo mưa
  • scarf: khăn
  • scarf: khăn quàng
  • shirt: ​áo sơ mi
  • shirt: áo sơ mi
  • shorts: quần soóc
  • skirt: chân váy
  • socks: tất
  • stockings: tất dài
  • suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
  • suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • sweater: áo len
  • swimming costume: quần áo bơi
  • t-shirt: áo phông
  • thong: quần lót dây
  • tie: cà vạt
  • tights: quần tất
  • top: áo
  • trousers (a pair of trousers): quần dài
  • underpants: quần lót nam

Từ vựng tiếng Anh về giày dép

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Từ vựng tiếng Anh về giày dép
  • wellingtons: ủng cao su
  • wellington boot: bốt không thấm nước, ủng
  • wedge: dép đế xuồng
  • wedge boot: giày đế xuồng
  • ugg boot: bốt lông cừu
  • trainers: giày thể thao
  • timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
  • thigh high boot: bốt cao quá gối
  • stilettos: giày gót nhọn
  • sneaker: giày thể thao
  • slippers: dép đi trong nhà
  • slip on: giày lười thể thao
  • slingback: dép có quai qua mắt cá
  • sandals: dép xăng-đan
  • peep toe: giày hở mũi
  • outsole: đế ngoài
  • open toe: giày cao gót hở mũi
  • monk: giày quai thầy tu
  • moccasin: giày Mocca
  • midsole: đế giữa
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
  • loafer: giày lười
  • lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
  • lining: lớp lót bên trong giày
  • knee high boot: bốt cao gót
  • insole: đế trong
  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
  • dockside: giày lười Dockside
  • clog: guốc
  • chunky heel: giày, dép đế thô
  • chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
  • boots: bốt
  • bondage boot: bốt cao gót cao cổ
  • ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê
  • ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang

Từ vựng tiếng Anh về mũ

  • top hat: mũ chóp cao
  • snapback: mũ lưỡi trai phẳng
  • mortar board: mũ tốt nghiệp
  • helmet: mũ bảo hiểm
  • hat: mũ
  • hard hat: mũ bảo hộ
  • flat cap: mũ lưỡi trai
  • fedora: mũ phớt mềm
  • deerstalker: mũ thợ săn
  • cowboy hat: mũ cao bồi
  • bucket hat: mũ tai bèo
  • bowler: mũ quả dưa
  • beret: mũ nồi
  • baseball cap: nón lưỡi trai
  • balaclava: mũ len trùm đầu và cổ
  • stingy brim: vành mũ
  • campaign: mũ dùng để vận động (cắm trại)
  • boater: mũ chèo thuyền
  • porkpie: mũ porkpie
  • panama: mũ panama
  • homburg:mũ homburg

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về may mặc

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về may mặc

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
  • Từ vựng tiếng Anh về môi trường
  • Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
  • Approved swatches: Tác nghiệp vải
  • Armhold panel: Nẹp vòng nách
  • Armhole depth: Hạ nách
  • Armhole seam: Đường ráp vòng nách
  • Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
  • Assort color: Phối màu
  • At waist height: Ở độ cao của eo
  • Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
  • Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
  • Automatic sewing machine: Máy may tự động
  • Back body: Thân sau
  • Back collar height: Độ cao cổ sau
  • Back neck insert: Nẹp cổ sau
  • Backside collar: Vòng cổ thân sau
  • Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
  • Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
  • Binder machine: Máy viền
  • Bottom hole placket: Nẹp khuy
  • Bound seam: Đường viền
  • Button distance: Khoảng cách nút
  • Color matching: Đồng màu
  • Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
  • Color shading: Khác màu
  • Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
  • Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
  • Decorative tape: Dây thêu trang trí
  • Double chains stitched: Mũi đôi
  • Double collar: Cổ đôi
  • Double sleeve: Tay đôi
  • Draw cord: Dây luồn
  • Fabric defects: Những lỗi về vải
  • Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
  • Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
  • Fiber content: Thành phần vải
  • Hip side: Dọc quần
  • Imitated slit: Giả xẻ tà
  • Imitation leather: Vải giả da
  • Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
  • Low turtleneck: Cổ lọ thấp
  • Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
  • Outside collar: Cổ ngoài
  • Pocket bag: Túi lót
  • Presser foot: Chân vịt
  • Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
  • Seam pocket: Đường may túi
  • Shank button: Nút hình khối nám
  • Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
  • Steam boiled: Nồi hơi nước
  • Twin/ Double needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim

3. Cụm từ, thành ngữ sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành thời trang

Bên cạnh bộ từ vựng, thì các thành ngữ, cụm từ cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang. Dưới đây là một số cụm từ, thành ngữ hay sử dụng mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp.

  • Designer label: Nhãn hàng thiết kế (Thường sử dụng cho những công ty thời trang cao cấp hoặc những nhà mốt nổi tiếng)
  • Dress for the occasion: mặc trang phục phù hợp với thời gian, sự kiện, địa điểm hiện tại (chẳng hạn không mặc đồ lòe loẹt hở hang đến chùa hay nhà thờ)
  • Fashion House: Nhà mốt (bán các thiết kế đắt tiền)
  • Fashion show: Buổi biểu diễn thời trang
Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
ụm từ, thành ngữ sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành thời trang

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
  • Từ vựng tiếng Anh về Halloween
  • Tên các loại hoa bằng tiếng Anh
  • Hand-me-downs: Quần áo cũ của anh/ chị để lại cho em mặc.
  • Off the peg: Đồ may sẵn.
  • Strike a pose: tư thế đứng (tư thế tạo dáng trước ống kính)
  • The height of fashion: Rất hợp thời trang.
  • To be dressed to kill: Mặc sao cho gây được ấn tượng với người khác.
  • To be old-fashioned: Thời trang lỗi thời, ăn mặc lạc hậu, mặc những gì đã cũ và không còn theo kịp xu hướng hiện nay.
  • To be on trend: Cập nhật xu hướng.
  • To be well dressed: mặc hợp thời thượng, đẹp và phù hợp với hoàn cảnh.
  • To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút.
  • To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó)
  • To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.
  • To have a sense of style: Có gu về thời trang (nói đến những người ăn mặc rất có phong cách và hợp với xu hướng thời trang)
  • To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang (những người có thể biết cách phối hợp phụ kiện, quần áo, màu sắc với nhau cho đẹp và bắt kịp xu hướng nhất)
  • To keep up with the latest fashion: theo kịp xu hướng mới nhất của thời trang.
  • To look good in: Mặc vào thấy đẹp.
  • To mix and match: Cách phối đồ, cách kết hợp các trang phục đơn lẻ thành một set đồ hoàn chỉnh.
  • To suit someone: vừa vặn, hợp với một ai đó.
  • To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó.
  • Vintage clothes: Trang phục cổ điển.
  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp.
  • Fashionista: tín đồ thời trang (nữ)
  • Fashionisto: tín đồ thời trang (nam)
  • Fashion victim: nạn nhân của thời trang
  • Fashion trend: xu thế thời trang
  • (Fashion) trendsetter: người tạo ra xu thế thời trang
  • High-street fashion: Thời trang bình dân
  • High-end/luxurious fashion: Thời trang cao cấp
  • To be back in fashion = một mốt từ thời xưa nay đã trở lại
  • have an eye for (fashion): có khiếu về thời trang/ ăn mặc
  • Keep up with/Catch the latest fashion: Bắt kịp xu hướng thời trang
  • Go out of fashion /style: Lỗi một, lạc mốt
  • Fashion-conscious: Đam mê thời trang/ Nghiện thời trang

4. Tên các loại phong cách thời trang

Dưới đây là tên gọi của các phong cách thời trang kèm với lời phiên âm cho bạn dễ theo dõi và đọc được các loại tên.

  • Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
  • Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
  • Classic /’klæsik/: cổ điển
  • Chic /ʃi:k/: sang trọng
  • Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
  • Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
  • Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
  • Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
  • Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
  • Sexy /’seksi/: gợi cảm
  • Western /’westən/: miền Tây
  • Preppy /prepi/: nữ sinh
  • Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
  • Punk /pʌɳk/: nổi loạn
  • Rocker /’rɔkə/: tay chơi nhạc Rock
  • Tomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính
  • Dramatic /drə’mætik/: ấn tượng
  • Goth /gɔθ/: Gô tích
  • Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
  • Gamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
  • Trendy /’trɛndi/: thời thượng
  • Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang

Việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp với khách hàng hay đồng nghiệp đều cực kỳ quan trọng. Vì nếu các bạn không biết mẫu câu giao tiếp thì bạn sẽ không giao tiếp được. Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp được.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

5.1. Tiếp đón khi khách vào cửa tiệm

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang

Xem thêm:

  • Từ vựng IELTS về Hương vị
  • Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả
  • Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm cho các nàng
  • Are you looking for anything particular? (Bạn đang tìm kiếm gì đó đúng không?)
  • What can i do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  • Sorry, we don’t have any of these left in stock (Rất xin lỗi, chúng tôi không còn mẫu này nữa)
  • What size do you wear? (Bạn mặc cỡ nào ạ?)
  • Do you need any help at all? (Bạn cần giúp đỡ gì không ạ?)
  • May i help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Just a moment, please? (Bạn vui lòng chờ một lát)
  • Please choose yourself (Cứ chọn thoải mái nhé)

5.2. Khi khách muốn thử quần áo

  • It fits you perfectly (bộ này rất vừa với bạn)
  • Changing room is over there (Phòng thử đồ của chúng tôi ở phía kia)
  • I will keep it for you (chúng tôi sẽ giữ nó lại cho bạn)
  • Please try it on (Bạn mặc thử xem thế nào)
  • How does it fit? (Cái này có vừa với bạn không?)

5.3. Mẫu câu dành cho khách hàng

  • I would like to buy…. (Tôi đang muốn mua…)
  • I am looking for…. (Tôi đang tìm…)
  • Do you have this in back/white… color? (Bạn có món này màu đen/trắng,… không?)
  • Where can Ipay? (Nơi thanh toán ở đâu thế?)
  • Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được chứ?)
  • How much is it? (Món này giá bao nhiêu tiền vậy?)
  • Give me a smaller/bigger one. (Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn/lớn hơn)
  • Any other shirt? (Bạn có chiếc áo sơ mi nào khác không?)
  • Please show me some other color (Lấy giúp tôi cái màu khác được không?)
  • What’s the material of this one? (Chất liệu của cái này là gì vậy?)

6. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

6.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo 1

Susie: Come over here Annie and have a look at this dress.

(Annie, mau lại đây xem cái váy này này.)

Annie: Oh, yes! It looks lovely. Why don’t you try it on in the fitting room?

(Ôi, cái váy xinh quá đi mất. Hay là bạn vào phòng thử đồ mặc thử xem thế nào đi?)

Marshall: It looks like it will fit you.

(Trông cái váy có vẻ là sẽ vừa với cậu đấy.)

Susie: I better try it on. Last time I bought a dress it was baggy and did not fit properly.

(Tớ vẫn nên thử nó trước. Lần trước tớ mua một cái váy, nó quá rộng và mặc cứ thùng thình không vừa chút nào.)

Marshall: Let me hold the hanger while you try it on.

(Trong khi cậu thử đồ, đưa tớ cầm hộ cái móc treo cho.)

Susie: Thanks, Marshall.

(Cảm ơn nhé, Marshall.)

Annie: If you need a different size just ask and I will get it for you.

(Nếu cậu cần một cỡ khác, cứ bảo tớ tớ mang cho nhé.)

6.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo 2

Jack: Are you going to wear a suit, Mark?

(Cậu có định mặc một bộ vest không, Mark?)

Mark: Yes, I am. Why?

(Có chứ. Sao thế?)

Jack: I’m thinking what outfit I should wear to the wedding ceremony.

(Tớ đang nghĩ mình nên mặc gì cho buổi đám cưới ấy.)

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Mark: I think a waistcoat looks very smart for attending a wedding. Do you have one?

(Đi đám cưới mà mặc áo gi-lê là chuẩn đấy. Cậu có cái nào không?)

Jack: Yes, I do. I also have a matching tie. Look, here it is.

(Có đấy. Tớ còn có cái cà-vạt cùng tông cơ. Nhìn này, nó đây này.)

Mark: That looks very smart. I think you should wear that outfit.

(Nhìn trông sáng sủa đấy. Tớ nghĩ cậu nên mặc bộ đó.)

Jack: This shirt needs cufflinks. Do you have some I can borrow?

(Cái áo sơ mi này cần khuy măng sét. Cậu có vài cái thừa để cho tớ mượn không?)

Mark: Yes I do. Here you go.

(Có chứ. Cho cậu này.)

Jack: Thanks Mark.

(Cảm ơn nhé Mark.)

Mark: No problem. Don’t forget to wear a coat as it’s supposed to rain today.

(Có gì đâu. Cậu nhớ mặc áo khoác dài nhé, hôm nay thấy bảo mưa đấy.)

Jack: Yes I know. I will probably take a jumper as well. It is quite cold.

(Tớ biết mà. Tớ nghĩ là tớ sẽ mang cả áo len. Trời khá là lạnh.)

7. Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo

Bài tập

Bài tập 1: Điền các cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo vào các câu dưới đây

  1. Mother, aunt Annie just asked if we had any _______ for her new-born baby.
  2. This rainbow jacket is too much, I’m more comfortable with _________.
  3. Can you ask Susie for her opinions on what I should wear? She’s always the one with a _________.
  4. Although I’m not a __________, I do think I spend a little too much on clothes I don’t even wear.
  5. Bob just bought a snapback because it’s trendy, he does everything to _____________.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

TỪ VỰNGDỊCH NGHĨA
1 . Hand-me-downs
2. biểu tượng thời trang
3.Ăn mặc đẹp đẽ
4. have a sense of fashion
5. Must-have items
6.phong cách đơn giản/cổ điển
7. Dressed to kill
8.nô lệ thời trang
9. Mix and Match
10.bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất

Đáp án

Bài tập 1

  1. hand-me-downs
  2. classic style
  3. sense of fashion
  4. slave to fashion
  5. keep up with fashion

Bài tập 2

  1. Sử dụng lại đồ cũ
  2. Fashion icon
  3. Well-dress
  4. Gu thẩm mỹ tốt
  5. Món đồ nhất định phải có
  6. Classic style
  7. Mặc đẹp quyến rũ
  8. A slave of fashion
  9. Kết hợp quần áo
  10. (to) keep up with the latest fashion

Hi vọng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Thời trang ở trên sẽ giúp bạn học tập tốt hơn bộ từ vựng tiếng Anh này. Ngoài ra, bạn có thể học thêm nhiều bộ từ vựng tiếng Anh khác tại duhoctms.edu.vn. Chúc các bạn học tập tốt.

Từ khóa » Tính Từ Tiếng Anh Về Thời Trang