TRỐN CHẠY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · run · escape · run away · flee · fled · fugitive · runaway · fleeing.
Xem chi tiết »
CHẠY TRỐN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · run away · flee · escape · runaway · fugitive · fled · fleeing · running away.
Xem chi tiết »
Check 'chạy trốn' translations into English. Look through examples of chạy trốn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Eksik: đọc | Şunları içermelidir: đọc
Xem chi tiết »
Check 'trốn chạy' translations into English. Look through examples of trốn chạy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Eksik: đọc | Şunları içermelidir: đọc
Xem chi tiết »
6 gün önce · The eccentricity limit for preventing water from reaching the stratosphere is 0n42 and the limit associated with a runaway greenhouse is 0n70.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "chạy trốn" trong tiếng Anh ; chạy · run ; trốn · hide · escape · lurk · sneak ; bỏ trốn · flee · run off ; chạy mất · run away · run off. Eksik: đọc | Şunları içermelidir: đọc
Xem chi tiết »
Anh [ˈrən] ... a long run of power — sự nắm quyền trong một thời gian dài: a run of luck — hồi đó ... to put the run the somebody — buộc ai phải chạy trốn.
Xem chi tiết »
2 Haz 2022 · Cách chia động từ Run đúng trong các thì và mẫu câu trong tiếng anh như thế nào? ... to run away: bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát.
Xem chi tiết »
15 Họ chạy trốn khỏi gươm, khỏi gươm đã tuốt vỏ,. 15 For they have fled from the swords, from the drawn sword,. Bạn đang đọc: chạy trốn trong tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Cụm động từ là chủ điểm ngữ pháp chắc chắn gặp trong đề thi THPT, ... Run across: chạy ngang qua; ngẫu nhiên, tình cờ bắt gặp ai hoặc cái gì đó.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Vậy khi đọc lên, chắc bạn sẽ hiểu “blow the whistle on the someone/something” là tuýt còi với ai hay việc hành động nào đó trong thi đấu. Nhưng thực chất thì ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trốn chạy. to show a clean pair of heels, to flee. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. Eksik: đọc | Şunları içermelidir: đọc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Trốn Chạy Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trốn chạy trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu