Tròn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɔ̤n˨˩ | tʂɔŋ˧˧ | tʂɔŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂɔn˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𧷺: tròn
- 𢀧: trọn, tròn
- 𡃋: tròn
- 磮: tròn
- 論: luận, lấn, gọn, trọn, lẩn, lòn, trộn, lọn, giọn, chọn, lốn, luồn, lộn, lụn, tròn
- 𡈺: tròn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trơn
- trốn
- trọn
- trớn
- trộn
- trôn
- tron
- trợn
Tính từ
tròn
- Có hình dáng, đường nét giống như hình tròn, đường tròn. Khuôn mặt tròn. Trăng rằm tròn vành vạnh. Mắt mở tròn. Ngồi quây tròn quanh bếp lửa. Chạy vòng tròn.
- Có hình khối giống như hình cầu hoặc hình trụ. Trái Đất tròn. Tròn như hòn bi. Vo tròn. Khai thác gỗ tròn. Người béo tròn (béo đến mức trông như tròn ra).
- (Âm thanh) Có âm sắc tự nhiên nghe rõ từng tiếng, dễ nghe. Giọng tròn, ấm.
- Có vừa đúng đến số lượng nào đó, không thiếu, không thừa hoặc không có những đơn vị lẻ. Tròn mười tám tuổi. Đi mất một ngày tròn. Tính ra vừa tròn một trăm. 8.357, lấy tròn đến nghìn là 8 nghìn.
- (Làm việc gì) Đầy đủ, trọn vẹn, không có gì phải chê trách. Làm tròn nhiệm vụ. Lo tròn bổn phận.
- (Khẩu ngữ) . (Cách sống) tự thu mình lại để không va chạm, không làm mất lòng ai. Tính tròn, vào đâu cũng lọt. Sống tròn.
- (Chm.) . (Nốt nhạc) có độ dài bằng bốn nốt đen hoặc hai nốt trắng.
Thành ngữ
- mẹ tròn con vuông: Xem vuông
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tròn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Âm thanh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tròn
-
Từ điển Tiếng Việt "tròn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tròn - Từ điển Việt
-
Hình Tròn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Tròn – Wikipedia Tiếng Việt
-
TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt đường Tròn Và Hình Tròn? Cách Tính đường Kính Hình Tròn
-
Hình Tròn Là Gì? Công Thức Tính Diện Tích Hình Tròn? - Luật Hoàng Phi
-
Cách Tính Diện Tích Hình Tròn Và Chu Vi Hình Tròn
-
Tròn - Vietnam Coffee Roastery - Home | Facebook
-
Trăng Tròn - Nhiều Nghệ Sĩ - Zing MP3
-
Tay Nắm Tròn 2 đầu Chính Hãng, Giá Tốt | Flexhouse VN
-
Khuyên Tai Tròn Giá Tốt Tháng 8, 2022 - Shopee
-
Thêm Biểu đồ Hình Tròn - Microsoft Support