TRÔNG CHỪNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRÔNG CHỪNG " in English? SVerbtrông chừnglook outnhìn ra ngoàitìm kiếmcoi chừnghãy tìmtrông chừngtìm hiểuxem rahãy xemnhìn xuốngngó ra ngoàibabysittingtrông trẻgiữ trẻtrông chừnglooking outnhìn ra ngoàitìm kiếmcoi chừnghãy tìmtrông chừngtìm hiểuxem rahãy xemnhìn xuốngngó ra ngoàilooks outnhìn ra ngoàitìm kiếmcoi chừnghãy tìmtrông chừngtìm hiểuxem rahãy xemnhìn xuốngngó ra ngoàibabysittrônggiữ trẻchăm sóc

Examples of using Trông chừng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trông chừng cậu?Babysitting you?Cậu trông chừng.You're the lookout.Nếu bị quên trông chừng.If he forgot watch out.Từng trông chừng em?Used to baby-sit you?Ít ra con bé còn có anh trông chừng.At least she has you looking out for her.Combinations with other parts of speechUsage with nounsUsage with verbstưởng chừng như Tôi trông chừng cho nó.I look out for him.Luôn luôn trông chừng.Always on the lookout.Nó trông chừng cho bản thân hoặc các nhà lãnh đạo nó chọn.It looks out for itself or the leaders it chooses.Tôi sẽ trông chừng cho cậu.I will look out for you.Con bé may mắn vì có anh trông chừng cho.She's lucky to have you looking out for her.Chúng mày trông chừng lão Red.You watch out for Old Red here.Đó là nguyên nhân mà tất cả chúng ta trông chừng lẫn nhau.That's'cause we all Look out for each other.Anh muốn tôi trông chừng Shane?You want me to babysit Shane?Nếu tôi không tự mình nhìn ra, ai sẽ trông chừng tôi?If I don't look out for myself, who will look out for me?Kris luôn luôn trông chừng đến nó.Ron always looked out for her.Họ muốn làm việc trong một môi trường lành mạnh với một ông chủ trông chừng họ.They want to work in a healthy environment with a boss who looks out for them.Ông ta muốn tôi trông chừng cô.He wanted me to look out for you.Cậu có thể trông chừng Ray dùm đến lúc mình có mặt được ko?Can you babysit Ray for me until I get there?Cảm ơn đã luôn trông chừng cho tôi.Thank you for always looking out for me.Chú ấy vẫn cứ trông chừng tôi, đôi khi tôi thậm chí còn không nhận ra điều đó.He still looks out for me, sometimes when I don't even realize it.Bởi vì anh cần em trông chừng cho anh.Because you need me to look out for you.Họ trông chừng những ngư dân vẫn đánh cá bằng điện, WWF cũng[ tuần tra] một hoặc hai lần một tuần”.They look out for fishermen still using electricity and the WWF also[patrol] once or twice a week.”.Chúng có thể trông chừng lẫn nhau.They can look out for each other.Họ có thể tỏ ra rất bối rối trước sự bất công hiển thị trước mặt họ về tình huống vàcó thể trông chừng ai đó sẽ đổ lỗi cho nó.They may appear very baffled at the injustice displayed in front of them of the situation andmay look out for someone to blame for it.Anh chỉ muốn trông chừng em thôi.I'm just trying to look out for you.Tớ biết cậu chỉ đang trông chừng cho tớ thôi.I know you were just looking out for me.Chúng ta không thể trông chừng House cả ngày được.We can't baby-sit house all day.Có lẽ chúng ta có thể trông chừng lẫn nhau.Maybe there's a world where we can all look out for each other.Người đàn ông trông chừng cũng đã mệt mỏi.The old man seemed tired, too.Nhưng nếu điều này khiến em thấy khá hơn thì anh sẽ trông chừng con bé cho em- nó gần như em gái anh vậy.But if it will make you feel any better I will look out for her for you- she almost feels like my little sister in a way.Display more examples Results: 62, Time: 0.0245

Word-for-word translation

trôngnounlooklookstrôngverbseemlookedlookingchừngas long asso long asas longas far aschừngnounwatch S

Synonyms for Trông chừng

nhìn ra ngoài tìm kiếm coi chừng hãy tìm tìm hiểu trồng chúngtrồng cỏ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trông chừng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trông Chừng La Gi