Trong Lành Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- trong lành
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trong lành tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong lành trong tiếng Trung và cách phát âm trong lành tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong lành tiếng Trung nghĩa là gì.
trong lành (phát âm có thể chưa chuẩn)
书醇 《纯粹。》清新 《清爽而新鲜。》q (phát âm có thể chưa chuẩn) 书醇 《纯粹。》清新 《清爽而新鲜。》qua cơn mưa, không khí trong lành. 刚下过雨, 空气清新。新鲜 《(空气)经常流通, 不含杂类气体。》hít thở không khí trong lành呼吸新鲜空气。Nếu muốn tra hình ảnh của từ trong lành hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- không theo thứ tự tiếng Trung là gì?
- yếu kém tiếng Trung là gì?
- ngủn tiếng Trung là gì?
- cái lư tiếng Trung là gì?
- đánh đâu thắng đó tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong lành trong tiếng Trung
书醇 《纯粹。》清新 《清爽而新鲜。》qua cơn mưa, không khí trong lành. 刚下过雨, 空气清新。新鲜 《(空气)经常流通, 不含杂类气体。》hít thở không khí trong lành呼吸新鲜空气。
Đây là cách dùng trong lành tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong lành tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 书醇 《纯粹。》清新 《清爽而新鲜。》qua cơn mưa, không khí trong lành. 刚下过雨, 空气清新。新鲜 《(空气)经常流通, 不含杂类气体。》hít thở không khí trong lành呼吸新鲜空气。Từ điển Việt Trung
- ánh ban mai tiếng Trung là gì?
- phô trương lãng phí tiếng Trung là gì?
- vật làm tin tiếng Trung là gì?
- viết bức hoành tiếng Trung là gì?
- đúng sai tiếng Trung là gì?
- chảy máu mũi tiếng Trung là gì?
- bạch diện thư sinh tiếng Trung là gì?
- phong trào giải phóng dân tộc tiếng Trung là gì?
- thảm cảnh tiếng Trung là gì?
- cá bạc má tiếng Trung là gì?
- ra khỏi hội trường tiếng Trung là gì?
- đại hỷ tiếng Trung là gì?
- lạc tiếng Trung là gì?
- quan hệ đồng hao tiếng Trung là gì?
- mứt quả ghim thành xâu tiếng Trung là gì?
- bức bách tiếng Trung là gì?
- lộ diện tiếng Trung là gì?
- Trường Sa tiếng Trung là gì?
- người cổ hủ tiếng Trung là gì?
- Đông Chu tiếng Trung là gì?
- giá bất di bất dịch tiếng Trung là gì?
- trâu già kéo xe nát tiếng Trung là gì?
- ăn giải tiếng Trung là gì?
- kiểm tiếng Trung là gì?
- dễ nắn tiếng Trung là gì?
- rời xa nơi chôn rau cắt rốn tiếng Trung là gì?
- hệ thống nối đất tiếng Trung là gì?
- chim bù chao tiếng Trung là gì?
- thầy thợ tiếng Trung là gì?
- toàn tâm toàn ý tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trong Lành Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Lành" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trong Lành - Từ điển Việt
-
Trong Lành Nghĩa Là Gì?
-
Trong Lành
-
'trong Lành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trong Lành' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
TRONG LÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trong Lành' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trong Lành Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
TRONG LÀNH In English Translation - Tr-ex
-
Về Với Thiên Nhiên, Chữa Lành Tinh Thần | Prudential Việt Nam
-
Các Nguyên Tắc Quốc Tế Về Quyền được Sống Trong Môi Trường Trong ...
-
Trong Lành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky