Trong Lành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trong lành
clean; pure; unpolluted; healthy; wholesome
hãy hít lấy không khí trong lành! breathe in the clean/pure air!
Từ điển Việt Anh - VNE.
trong lành
clean, pure, unpolluted, healthy, wholesome



Từ liên quan- trong
- trong cơ
- trong da
- trong kỳ
- trong mờ
- trong số
- trong óc
- trong đó
- trong ấy
- trong ban
- trong dịp
- trong khi
- trong lúc
- trong mắt
- trong nhà
- trong này
- trong năm
- trong tay
- trong tim
- trong tôi
- trong túi
- trong veo
- trong vắt
- trong đám
- trong đây
- trong đêm
- trong đầu
- trong đời
- trong bang
- trong bóng
- trong băng
- trong bụng
- trong giới
- trong lành
- trong lách
- trong lòng
- trong mìng
- trong mình
- trong mạch
- trong ngày
- trong ngần
- trong ngọc
- trong nước
- trong ruột
- trong rừng
- trong suốt
- trong sáng
- trong sạch
- trong thời
- trong trẻo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trong Lành Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Lành" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trong Lành - Từ điển Việt
-
Trong Lành Nghĩa Là Gì?
-
Trong Lành
-
'trong Lành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trong Lành' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
TRONG LÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trong Lành' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trong Lành Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trong Lành Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
TRONG LÀNH In English Translation - Tr-ex
-
Về Với Thiên Nhiên, Chữa Lành Tinh Thần | Prudential Việt Nam
-
Các Nguyên Tắc Quốc Tế Về Quyền được Sống Trong Môi Trường Trong ...