Từ điển Tiếng Việt "trong Lành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trong lành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trong lành

nt. Trong sạch và có tác dụng tốt đối với con người. Không khí ban mai trong lành. Dòng nước suối trong lành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trong Lành Có Nghĩa Là Gì