Trông Nom Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ trông nom tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | trông nom (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trông nom | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trông nom tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trông nom trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trông nom tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - あずかる - 「預かる」 - かいほう - 「介抱する」 - しゅさい - 「主宰する」 - せわする - 「世話する」 - みまもる - 「見守る」 * n - かいほう - 「介抱」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "trông nom" trong tiếng Nhật
- - anh ấy đang trông nom nhà cho em gái:彼は妹の家を預かっている
- - Suzuki đang xỉn đấy, anh trông nó được không.:鈴木のやつ、だいぶ酔っ払ってるぜ,介抱してやれよ。
- - không có sự trông nom chăm sóc của ai đó:(人)の介抱なしで
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trông nom trong tiếng Nhật
* v - あずかる - 「預かる」 - かいほう - 「介抱する」 - しゅさい - 「主宰する」 - せわする - 「世話する」 - みまもる - 「見守る」 * n - かいほう - 「介抱」Ví dụ cách sử dụng từ "trông nom" trong tiếng Nhật- anh ấy đang trông nom nhà cho em gái:彼は妹の家を預かっている, - Suzuki đang xỉn đấy, anh trông nó được không.:鈴木のやつ、だいぶ酔っ払ってるぜ,介抱してやれよ。, - không có sự trông nom chăm sóc của ai đó:(人)の介抱なしで,
Đây là cách dùng trông nom tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trông nom trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trông nom
- chìm vào giấc ngủ ngon tiếng Nhật là gì?
- thuộc phạm vi sở hữu của mình tiếng Nhật là gì?
- sự tức thì tiếng Nhật là gì?
- quá tiếng Nhật là gì?
- môn thể dục mềm dẻo tiếng Nhật là gì?
- khu bảo tồn thiên nhiên tiếng Nhật là gì?
- sự hối cải tiếng Nhật là gì?
- trang phục của các thân sĩ tiếng Nhật là gì?
- sở cảnh sát tiếng Nhật là gì?
- chỉ định tiếng Nhật là gì?
- cuộc tranh cúp châu Mỹ tiếng Nhật là gì?
- sung sướng và tai ương tiếng Nhật là gì?
- giỏ tiếng Nhật là gì?
- cựu ước tiếng Nhật là gì?
- đá tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Trông Nom Tiếng Anh Là Gì
-
Trông Nom In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRÔNG NOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trông Nom Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRÔNG NOM In English Translation - Tr-ex
-
NGƯỜI TRÔNG NOM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"trông Nom" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trông Nom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "trông Nom" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trông Nom' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Ý Nghĩa Của Tend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nom De Guerre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
trông nom (phát âm có thể chưa chuẩn)