Trông Nom - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəwŋ˧˧ nɔm˧˧ | tʂəwŋ˧˥ nɔm˧˥ | tʂəwŋ˧˧ nɔm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂəwŋ˧˥ nɔm˧˥ | tʂəwŋ˧˥˧ nɔm˧˥˧ | ||
Động từ
[sửa]trông nom
- Hành động coi, chăm lo cho ai đó Trông nom con cái.
Dịch
[sửa] trông nom
|
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trông nom”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Trông Nom Tiếng Anh Là Gì
-
Trông Nom In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRÔNG NOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trông Nom Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRÔNG NOM In English Translation - Tr-ex
-
NGƯỜI TRÔNG NOM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"trông Nom" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trông Nom" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trông Nom' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Ý Nghĩa Của Tend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nom De Guerre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trông Nom Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số