Từ điển Việt Anh "trông Nom" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trông nom" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trông nom
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trông nom
- Coi sóc, giữ gìn: Trông nom con cái.
nđg. Như Trông coi. Trông nom người bệnh.Từ khóa » Trông Nom Tiếng Anh Là Gì
-
Trông Nom In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRÔNG NOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trông Nom Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRÔNG NOM In English Translation - Tr-ex
-
NGƯỜI TRÔNG NOM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"trông Nom" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trông Nom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trông Nom' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Ý Nghĩa Của Tend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nom De Guerre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trông Nom Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số