TRONG TRẺO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRONG TRẺO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từtrong trẻocrystal-clearrõ ràngrõ néttinh thể rõ ràngtrong trẻotinh thể rõ néttrong vắttrong suốttrong veolimpidkhập khiễngtrong sángtrong trẻo
Ví dụ về việc sử dụng Trong trẻo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnertrẻotính từclearpuretrẻodanh từclaritytrẻođộng từclean trong trắngtrong triều tiênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong trẻo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giải Thích Từ Trong Trẻo
-
Trong Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Trẻo" - Là Gì?
-
Trong Trẻo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trong Trẻo - Từ điển Việt
-
Trong Trẻo
-
'trong Trẻo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trong Trẻo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trong Trẻo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Trong Trẻo Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Với Từ Trong Trẻo Là : - Hoc24
-
TRONG TRẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Veo, Trong Lành, Trong Trẻo, Trong Vắt, Trong Sáng Từ Nào Thuộc ...
-
Trái Nghĩa Với Từ Trong Trẻo Là : - Wincat88