TRONG TRẺO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TRONG TRẺO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từtrong trẻocrystal-clearrõ ràngrõ néttinh thể rõ ràngtrong trẻotinh thể rõ néttrong vắttrong suốttrong veolimpidkhập khiễngtrong sángtrong trẻo

Ví dụ về việc sử dụng Trong trẻo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thực là trong trẻo!Really in the spot!Tất cả đều rõ ràng, trong trẻo;All is clear, limpid;Tiếng hát trong trẻo.Singing in the choir.Nó trong trẻo và không giả tạo.It was in close-up and not fake.Nó ngây thơ, trong trẻo.Naive, in the extreme.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlõi bên tronggóc bên trongkhung bên tronggương bên trongkhóa bên trongTrong trẻo, ánh sáng thật hiền hậu.Within this shroud the light is dear.Tiếng treble trong trẻo.Of the TREBLE in place.Âm nhạc đối với tôi là một điều gì đó rất trong trẻo.Music for me is very much in spurts.Mọi thứ trong sáng và trong trẻo.Everything is open and in flux.Cần mic khử tiếng ồnvới màng lọc micro- pop được thiết kế để các cuộc hội thoại và trò chuyện có âm thanh trong trẻo.The noise-cancelling boommicrophone with micro-pop filter is designed for clarity in communications and chat.Cô Tô mang vẻ đẹp trong trẻo.He brings beauty in the broken.AT2010 được thiết kế để mang lại sự khớp nối từ studio- chất lượng và thông minh của dòng 20 Series Audio-Technica lên sân khấu biểu diễn với giọng hát trong trẻo.The AT2010 is designed to bring the studio-quality articulation andintelligibility of Audio-Technica's renowned 20 Series to the stage, for crystal-clear vocal performances.Trắng gợi tưởng về những gì trong trẻo, tinh khiết.Impure in what is pure, pure in what is impure.Nó có thể nhận tín hiệu ra 60 dặm với không có vấn đề( cũng như các tín hiệu tần số thấp)để cho phép bạn nhận được các kênh HD trong trẻo miễn phí.It can pick up signals out to 60 miles with no problem(as well as the low frequency signals)to enable you to receive free crystal-clear HD channels.Nghe bản nhạc yêuthích với chất lượng âm thanh trong trẻo từ driver 9 mm.Listen to your music in clear sound quality from 9 mm drivers.Main Power Bonus D2 có công xuất mạnh mẽ lên đến 1200W/ 8Ω hay 2400W/ 4Ω nên có thể đáp ứng được số lượng loa lớn, kèm theo đó là chấtlượng âm thanh vượt trội, trong trẻo.Main Power Bonus strong D2 capacity up to 1200W/ 2400W 8Ω or/ 4Ω should be able to meet a large number of speakers,accompanied by outstanding sound quality, crystal-clear.Phía trên một ngọn núi, đó là ánh mặt trong trẻo nhưng lạnh lùng.Up there, on the mountain tops, you are in a conspicuous but very cold position.Phan Đăng Di quan sát những kìm nén và uẩn khúc với một con mắt trong trẻo, sử dụng những chuỗi hình ảnh đan xen để liên kết sự kiện mà không áp đặt bất kỳ một câu chuyện chung rõ rệt nào.Phan observes the resulting stresses and strains with a limpid eye, using strands of imagery to link disparate events without imposing any overarching narrative.Mới thoáng đó, có niềm vui trong trẻo.Early on, there is joy is in that suspense.Ngắm bức chân dungcủa Adele Bloch- Bauer, thật khó khăn để đọc được những điều ẩn sau đôi mắt đen trong trẻo của cô, người phụ nữ duy nhất mà nghệ sĩ người Áo Gustav Klimt miêu tả không chỉ một mà hai lần.In her portraits,it's difficult to read what might have been going on behind the limpid, dark eyes of Adele Bloch-Bauer, the only women that fin de siècle Austrian artist Gustav Klimt portrayed not once, but twice.Vũ khí bímật mới của bạn cho làn da trong trẻo.Your new secret weapon for fresh, clear skin.Cái cổng mở vào công viên thànhphố hiện ra dưới ánh sáng trong trẻo ban ngày, dù ở đây bây giờ là ban đêm.The gates to the city park were shown in the clarity of daylight, despite it being night here.Chúng tôi vùi người sâu vào đống rơm và thu mình lại gần nhau ngắm màu đỏ dữ dội tắt dần nơi trời tây và những ngôi sao bắtđầu tỏa sáng trên bầu trời trong trẻo lộng gió.We burrowed down in the straw and curled up close together, watching the angry red die out of the west andthe stars begin to shine in the clear, windy sky.Chỉ cần anh nhìn lên bầu trời với ánh mắt không sợ hãi,anh sẽ biết rằng tâm hồn mình trong trẻo và anh sẽ lại tìm thấy hạnh phúc một lần nữa.As long as you can look fearlessly at the sky,you will know that your pure within and will find happiness once more.Anne tự đặt mình ra ngoài những hành động đó một cách vô thức và chẳng chủ định, vì chúng hoàn toàn xa lạ với bản chất trong sáng và bốc đồng của cô, mọi động cơ vàkhát vọng của cô đều hết sức trong trẻo.Anne held herself apart from all this, not consciously or of design, but simply because anything of the sort was utterly foreign to her transparent,impulsive nature, crystal clear in its motives and aspirations.Và không phải chỉ là một linhhồn được gột rửa sạch nào đó của họ, trong trẻo sau cái chết, mới ở lại.And it's not just some purified spirit of theirs, washed clean in death, that remains.Bà trả tiền, cảm ơn nhà hàng, rồi cùng LIam đi rangòai trời đêm tháng 12 trong trẻo, lạnh như băng.She paid the bill, thanked the restaurant,and walked out with Liam into the icy cold crystal-clear December night.Bạn có thể viết đơn giản, một cái gì đó giống như Dublin của James Joyce,với một giọng văn xuôi rất trong trẻo hoặc bạn có thể viết như Wake của Finnegan.You could write simply- something like James Joyce's Dubliners,with a very limpid prose- or you could write a Finnegan's Wake.Có tiếng nói từ bên trong dòng nước mang theo tinh thần của nó đến tai đang nghe, và trong niềm tĩnh lặng nó chảy qua trong dáng vẻ minh triết,ân cần với niềm tôn kính, trong trẻo như toàn bộ những tư tưởng đẹp đẽ này.There is an inward voice that in the stream sends forth its spirit to the listening ear, and in calm content it flows on like wisdom,welcome with its own respect, clear in its breast like all these beautiful thoughts.Đầu kim thường được sử dụng các thành phần có độ cứng cực kỳ cao và thông thường là kim cương công nghiệp nếu so với kim cương trong các sản phẩm nữ trangthì không có được độ tinh khiết và trong trẻo giống như trên nữ trang nhưng có độ cứng tương đương.The tip of the cartridge is often used with extremely high hardness components and is generally an industrial diamond compared to diamond in jewelry products,which do not have the same purity and clarity as on jewelry but equal hardness.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 35, Thời gian: 0.0204

Từng chữ dịch

tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnertrẻotính từclearpuretrẻodanh từclaritytrẻođộng từclean trong trắngtrong triều tiên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong trẻo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giải Thích Từ Trong Trẻo