Từ điển Tiếng Việt "trong Trẻo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trong trẻo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trong trẻo

- Rất trong (theo ngh. 3): Tiếng hát trong trẻo.

nt. Rất trong, không pha tạp. Bầu trời trong trẻo. Tiếng hát trong trẻo.

xem thêm: trong, trong trắng, trong sạch, trong trẻo, trong suốt, trong vắt, trong veo

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Thích Từ Trong Trẻo