6 gün önce · troublemaker ý nghĩa, định nghĩa, troublemaker là gì: 1. someone who intentionally causes problems for other people, especially people who ...
Xem chi tiết »
'''´trʌbl¸meikə'''/, Người thường gây phiền hà, kẻ sinh sự, kẻ phá rối (nhất là làm cho người khác bực mình), người kiểm tu, thợ sửa chữa (máy.
Xem chi tiết »
Troublemaker là gì? Troublemaker là Kẻ Gây Loạn; Kẻ Gây Rối. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
troublemaker /'trʌbl,meikə/ nghĩa là: kẻ gây rối loạn kẻ phá rối... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ troublemaker, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Troublemaker là gì: / ´trʌbl¸meikə /, Danh từ: người thường gây phiền hà, kẻ sinh sự, kẻ phá rối (nhất là làm cho người khác bực mình), Kinh tế: người kiểm ...
Xem chi tiết »
Trouble Maker là một nhóm nhỏ chính thức được thành lập bởi Cube Entertainment vào năm 2011. Thành viên của nhóm bao gồm Hyuna (4Minute) và Jang Hyun-seung.
Xem chi tiết »
+ danh từ. kẻ gây rối loạn kẻ phá rối. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: trouble maker troubler mischief-maker bad hat. Lượt xem: 530 ...
Xem chi tiết »
Look through examples of troublemaker translation in sentences, ... Nếu các em gặp rắc rối , đó không có nghĩa là các em là người chuyên gây chuyện , nó có ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, English ; troublemaker; bad hat; mischief-maker; trouble maker; troubler. someone who deliberately stirs up trouble ...
Xem chi tiết »
troublemaker có nghĩa làMột nhà sản xuất của rắc rối không phải là một người gây rắc rối, mà là người đạt ...
Xem chi tiết »
trouble-maker có nghĩa là n .1. một poo rất bướng bỉnh, đòi hỏi rất nhiều lực để đẩy., 2. Hardened phân là đặt tại ...
Xem chi tiết »
trouble maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble ...
Xem chi tiết »
trouble maker. Từ điển WordNet. n. someone who deliberately stirs up trouble; troublemaker, troubler, mischief ...
Xem chi tiết »
21 Haz 2021 · The first Loss Leaders compilation was The 1969 Warner/Reprise Songbook, featuring a wide range of artists from Miriam Makecha to The Mothers of ...
Xem chi tiết »
troublemaker, that уou are arrogant, impolitiᴄ, and utterlу inᴄapable ... Bạn đang хem: Trouble maker là gì, (từ Điển anh Định nghĩa, ᴠí dụ, giải thíᴄh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trouble Maker Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trouble maker nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu