Nghĩa Của Từ Troublemaker - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´trʌbl¸meikə/
Thông dụng
Danh từ
Người thường gây phiền hà, kẻ sinh sự, kẻ phá rối (nhất là làm cho người khác bực mình)
Chuyên ngành
Kinh tế
người kiểm tu
thợ sửa chữa (máy...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
agent provocateur , agitator , bad actor , firebrand * , gremlin * , heel * , hellion , incendiary , inciter , inflamer , instigator , loose cannon * , meddler , mischief-maker , nuisance , phony * , punk * , rabble-rouser * , rascal , recreant , smart aleck * , snake * , stormy petrel * , weasel * , enfant terrible , firebrand , gremlin , knave , miscreant , punkTừ trái nghĩa
noun
peacemaker Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Troublemaker »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trouble Maker Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Troublemaker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Troublemaker Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Troublemaker, Từ Troublemaker Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Troublemaker Là Gì, Nghĩa Của Từ Troublemaker | Từ điển Anh - Việt
-
Trouble Maker – Wikipedia Tiếng Việt
-
Troublemaker
-
Troublemaker In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Troublemaker | Vietnamese Translation
-
Troublemaker Là Gì - Nghĩa Của Từ Troublemaker
-
Trouble-maker Là Gì - Nghĩa Của Từ Trouble-maker
-
Trouble Maker Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "trouble Maker" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trouble Maker Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh
-
Trouble Maker Là Gì ? (Từ Điển Anh Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích