Trouble Maker Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trouble maker
Similar:
troublemaker: someone who deliberately stirs up trouble
Synonyms: troubler, mischief-maker, bad hat



Từ liên quan- trouble
- troubled
- troubler
- troublesome
- trouble-free
- trouble-spot
- troublemaker
- troubleshoot
- trouble maker
- trouble-proof
- trouble-shoot
- troubleshooter
- trouble oneself
- trouble shooter
- trouble-shooter
- troubleshooting
- troublesomeness
- trouble locating manual (tlm)
- trouble report evaluation and analysis tool (treat)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Trouble Maker Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Troublemaker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Troublemaker - Từ điển Anh - Việt
-
Troublemaker Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Troublemaker, Từ Troublemaker Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Troublemaker Là Gì, Nghĩa Của Từ Troublemaker | Từ điển Anh - Việt
-
Trouble Maker – Wikipedia Tiếng Việt
-
Troublemaker
-
Troublemaker In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Troublemaker | Vietnamese Translation
-
Troublemaker Là Gì - Nghĩa Của Từ Troublemaker
-
Trouble-maker Là Gì - Nghĩa Của Từ Trouble-maker
-
Từ điển Anh Việt "trouble Maker" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trouble Maker Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh
-
Trouble Maker Là Gì ? (Từ Điển Anh Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích