true - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › true
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. May all your wishes come true.
Xem chi tiết »
'''tru:'''/, Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), Thật sự, đúng, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. true. /tru:/ * tính từ. thật, thực, đúng, xác thực. is the news true?: tin ấy có thực không? to come true: trở thành sự thật. chân chính.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: true English Vietnamese true * tính ... ... True Tiếng Việt là gì. Hỏi lúc: 9 tháng trước ... =is the news true?+ tin ấy có thực không?
Xem chi tiết »
true /tru:/ nghĩa là: thật, thực, đúng, xác thực, chân chính... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ true, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Everyone would like to believe that dreams can come true. Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
'true' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cái thuộc ; có phải là sự thật ; có thiệt ; có thành thật ; có thật ; có thực ; có ; có đúng ; có đấy ...
Xem chi tiết »
Thật, thực, đúng, xác thực. is the news true? tin ấy có thực không? to come true trở thành sự thật; Chân chính. a true man một người chân chính; Thành khẩn, ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRUE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm ... Vậy TRUE FALSE và NOT GIVEN nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
is the news true?: tin ấy có thực không? to come true: trở thành sự thật. chân chính. a true man: một người chân chính.
Xem chi tiết »
tính từ – thật, thực, đúng, xác thực =is the news true?+ tin ấy có thực không? =to come true+ trở thành sự thật – chân chính =a true man+ một người chân ...
Xem chi tiết »
true ý nghĩa, định nghĩa, true là gì: 1. (especially of facts or statements) right and not wrong; correct: 2. correct or accurate but…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · (opposite untrue) telling of something that really happened; not invented; agreeing with fact; not wrong. thật. That is a true statement. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Chúng tôi biết điều gì là thật và chúng tôi có thể chứng minh bằng các tài liệu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ True Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề true có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu