TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRUE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch STính từDanh từtruethực sựreallyactuallyrealtrulytrueindeedgenuinelyin factliterallyđúngrighttruecorrectproperlyyesexactlyyeahwrongstrictlypreciselysự thậttruthfacttruerealityrealthậtrealtruereallysotruthtrulygenuineactualindeedfactđích thựctrueauthenticgenuineauthenticallytruechân thựctrueauthenticrealisticgenuinehonestauthenticallytruthfulauthenticitytruthimmersivechânfoottruthtruevacuumpawleggedlegspinstoesfootstepschân thànhsincereheartfelthonestgenuinesinceritytrueheartilytruthfulcandidcordially
Ví dụ về việc sử dụng True trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
first truethực sự đầu tiênthật sự đầu tiênđúng đầu tiêntrue faithđức tin thậtđức tin chân thậttrue nametên thậtđúng têntrue colorstrue colorsmàu sắc thậttrue wisdomsự khôn ngoan thậtkhôn ngoan thậttrue homengôi nhà thực sựquê hương đích thựctrue manngười thậttrue worthgiá trị đích thựctrue professionalchuyên gia thực sựchuyên nghiệp thực sựthật sự chuyên nghiệptrue statethực trạngtrạng thái thực sựtrue storiesnhững câu chuyện thậttrue storytrue relationshipmối quan hệ thực sựtrue detectivetrue detectivetrue compassionlòng trắc ẩn thực sựlòng từ bi chân thậttrue enemykẻ thù thực sựkẻ thù đích thựctrue artnghệ thuật đích thựctrue geniusthiên tài thực sựthiên tài đích thựctrue revolutioncuộc cách mạng thực sựtrue needsnhu cầu thực sựtrue prayerlời cầu nguyện đích thựcsự cầu nguyện thậtTrue trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cierto
- Người pháp - vrai
- Người đan mạch - ægte
- Tiếng đức - wahr
- Thụy điển - sant
- Na uy - ekte
- Hà lan - waar
- Tiếng ả rập - الحقيقيين
- Hàn quốc - 참된
- Tiếng nhật - 真実
- Kazakhstan - шынайы
- Tiếng slovenian - pravi
- Ukraina - справжній
- Tiếng do thái - אמיתי
- Người hy lạp - αληθεια
- Người hungary - igaz
- Người serbian - pravi
- Tiếng slovak - skutočný
- Người ăn chay trường - истинската
- Urdu - حقیقی
- Tiếng rumani - real
- Người trung quốc - 真实
- Malayalam - യഥാർത്ഥ
- Marathi - खरा
- Telugu - నిజమైన
- Tamil - மெய்யான
- Tiếng tagalog - tapat
- Tiếng bengali - প্রকৃত
- Tiếng mã lai - benar
- Thái - แท้จริง
- Thổ nhĩ kỳ - gerçek
- Tiếng hindi - सच्चा
- Đánh bóng - prawdziwy
- Bồ đào nha - verdadeiro
- Tiếng latinh - veritatis
- Người ý - vero
- Tiếng phần lan - todellinen
- Tiếng croatia - istinski
- Tiếng indonesia - sejati
- Séc - pravý
- Tiếng nga - истинный
Từ đồng nghĩa của True
genuine honest truthful faithful reliable actual right dead on target dependable unfeigned lawful rightful on-key straight trudytrue abilityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt true English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » True Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
True Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
"true" Là Gì? Nghĩa Của Từ True Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex