True | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
true
adjective /truː/ Add to word list Add to word list ● (opposite untrue) telling of something that really happened; not invented; agreeing with fact; not wrong thật That is a true statement Is it true that you did not steal the ring? ● (opposite untrue) accurate chính xác They don’t have a true idea of its importance. ● (opposite untrue) faithful; loyal chân thật He has been a true friend. ● properly so called được gọi là A spider is not a true insect.Xem thêm
trueness truly(Bản dịch của true từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,B1,B1,C2Bản dịch của true
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 真的, (尤指事實或陳述)正確的,真實的,確實的, 如實的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 真的, (尤指事实或陈述)正确的,真实的,确实的, 如实的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha verdadero, verídico, cierto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha verdadeiro, verídico, real… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खरे/ सत्य, खरा, सच्चा… Xem thêm 事実に基づいた, 実際にあった, 本物の… Xem thêm gerçek, doğru, hakikî… Xem thêm vrai/-e, véritable, réel/-elle… Xem thêm cert, verídic, veritable… Xem thêm waar, echt, trouw… Xem thêm (குறிப்பாக உண்மைகள் அல்லது அறிக்கைகள்) சரி மற்றும் தவறு இல்லை, சரியானது, நினைத்தது… Xem thêm (विशेषकर तथ्यों या वक्तव्यों का) सच, सही, यथार्थ… Xem thêm સાચું, નિષ્ઠાવાન, વફાદાર… Xem thêm sand, virkelig, tro… Xem thêm sann, riktig, rätt… Xem thêm benar, tepat, setia… Xem thêm wahr, zutreffend, treu… Xem thêm sann, ekte, trofast… Xem thêm صحیح, سچ, حقیقی… Xem thêm істинний, правдивий, точний… Xem thêm правдивый, настоящий… Xem thêm నిజం, నిజాయితీ గల లేదా నమ్మకమైన, క్లిష్ట పరిస్థితుల్లో కూడా అలాగే కొనసాగే అవకాశం ఉన్న… Xem thêm حَقيقي… Xem thêm সত্যি / সত্য, সত্যি, সৎ… Xem thêm pravdivý, přesný, věrný… Xem thêm benar, tepat, setia… Xem thêm ที่เป็นเรื่องจริง, ถูกต้อง, ที่ซื่อสัตย์… Xem thêm prawdziwy, dokładny, wierny… Xem thêm 사실에 바탕을 둔, 진정한… Xem thêm vero, reale, esatto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của true là gì? Xem định nghĩa của true trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
truck trucker truculent trudge true trueness truffle truly trump {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của true trong tiếng Việt
- ring true
- show oneself in one’s true colours
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add true to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm true vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » True Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
True Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"true" Là Gì? Nghĩa Của Từ True Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex