True-north - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa true-north

Nghĩa của từ true-north - true-north là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ chính Bắc (hướng Bắc theo trục quả đất, không phải hướng Bắc theo la bàn)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

truebred true-bred truehearted true-hearted true-life truelove true-love true-north truepenny True's porpoise true-to-shape truffle truffled trufurcation trug truism truistic trull truly trump

Từ khóa » True North Nghĩa Là Gì