TRUE NORTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRUE NORTH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch true northtrue northbắc thựctrue northphía bắc thực sựtrue northbắc thậttrue northchính bắcmajor northtrue north
Ví dụ về việc sử dụng True north trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
True north trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - norte verdadero
- Người pháp - vrai nord
- Hà lan - ware noorden
- Tiếng slovenian - pravi sever
- Người hy lạp - αληθινό βορρά
- Tiếng slovak - pravý sever
- Người ăn chay trường - истински север
- Tiếng rumani - adevăratul nord
- Người trung quốc - 真北
- Thổ nhĩ kỳ - gerçek kuzey
- Đánh bóng - prawdziwą północ
- Bồ đào nha - norte verdadeiro
- Người ý - vero nord
- Tiếng croatia - pravi sjever
- Tiếng indonesia - utara yang sebenarnya
- Séc - skutečný sever
- Người đan mạch - true north
- Thụy điển - true north
- Na uy - sann nord
- Tiếng ả rập - الشمال الحقيقي
- Hàn quốc - true north
- Tiếng nhật - 真北
- Ukraina - істинний північ
- Tiếng do thái - הצפון ה אמיתי
- Người hungary - true north
- Người serbian - pravi sever
- Tiếng mã lai - utara benar
- Tiếng hindi - सही उत्तर
- Tiếng phần lan - true north
Từng chữ dịch
truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtnorthdanh từbắcnorthnorthtriều tiên true negativetrue objectiveTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt true north English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » True North Nghĩa Là Gì
-
TRUE NORTH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
TRUE NORTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
True-north Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Find True North" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Find True North" Nghĩa Là Gì?
-
True North Là Gì, Nghĩa Của Từ True North | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "true-north" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "true North" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ True-north Là Gì
-
True-north - Ebook Y Học - Y Khoa
-
True-north Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'true-north' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
True-north Nghĩa Là Gì?
-
"True-north" Có Nghĩa Gì? - EnglishTestStore