Từ điển Anh Việt "true-north" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"true-north" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

true-north

true-north
  • danh từ
    • chính Bắc (hướng Bắc theo trục quả đất, không phải hướng Bắc theo la bàn)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » True North Nghĩa Là Gì