Từ: Abradant
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
làm mòn, mài mòn
-
danh từ
chất mài mòn
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Chất Mài Mòn Tiếng Anh Là Gì
-
CHẤT MÀI MÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mài Mòn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Mài Mòn In English - Glosbe Dictionary
-
Top 13 Chất Mài Mòn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "mài Mòn" - Là Gì?
-
SỰ MÀI MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Mài Mòn Bằng Tiếng Anh
-
Abrasive Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phụ Gia Chống Mài Mòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Abrasive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dầu Nhớt Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Dầu Nhớt Trên Thị Trường
-
Mài Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky