21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bận" trong tiếng Anh ; bận {tính} · busy ; bận {động} · dress ; bận rôn {trạng} · busily ; bận rộn {tính} · busy ; bận tâm {tính} · disturbed.
Xem chi tiết »
Our staff will be busy with exams for almost two months, which is unfair on all of us, including the students. more_vert.
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Một trong những trường hợp mà mỗi chúng ta đều có thể gặp phải đó chính là nói về sự bận rộn của chính mình với người khác. Nhưng với cách nói ...
Xem chi tiết »
Để sự bận rộn của bản thân có nghĩa, bạn nên lập một danh sách những điều làm bạn muốn bận, theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống dưới, sau đó thiết lập thời gian ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "bận rộn" trong Tiếng Anh: busy, busily, engaged. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. busy. * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình - náo nhiệt, đông đúc
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · "I've got too much on my plate" mang nghĩa gần đây bạn có quá nhiều việc phải làm. Cách nói 'không khỏe' trong tiếng Anh. English Idioms TV.
Xem chi tiết »
ban ý nghĩa, định nghĩa, ban là gì: 1. to forbid (= refuse to allow) something, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Tôi bận lắm trong tiếng Anh nói như thế nào nhỉ? IELTS Nhung Tran sẽ giới thiệu ... Vậy 'to be up to my neck' có nghĩa là công việc ngập lên đầu lên cổ rồi.
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
8 từ chỉ "người bạn" trong tiếng Anh · 1. Schoolmate / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng trường · 2. Classmate / ˈklæsmeɪt /: bạn cùng lớp · 3. Roommate / ˈruːmmeɪt /: bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Bận Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bận trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu