Ý Nghĩa Của Ban Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- forbidHe grew up in a strict household where dating was forbidden.
- disallowUpon review, the goal was disallowed.
- banThe government has banned the sale of lead-based paint.
- prohibitVehicles are prohibited from parking on the grass.
- The council plans to ban circuses with performing animals.
- The proposed new law would ban picketing.
- The council is making a move to ban traffic in some parts of the city.
- Certain chemicals have been banned because of their damaging effect on the environment.
- He's been banned from driving for six months.
- abolish
- abrogate
- abrogation
- amendment
- assemblyman
- constitutionally
- enact
- FMQs
- framer
- gold plate
- Green Paper
- guillotine
- parliamentarian
- penal reform
- PMQs
- pocket veto
- presiding officer
- promulgate
- White Paper
- writ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Forbidding and banning things bannoun [ C ] uk /bæn/ us /bæn/ B2 an official order that prevents something from happening: There should be a ban on talking loudly in cinemas.- The ban on media reporting during the election has made some people question the fairness of the election .
- The severe drought has led to a hosepipe ban in eastern England.
- The council has imposed a ban on alcohol in the city parks.
- The British Medical Association is/are campaigning for a complete ban on tobacco advertising.
- At last they've lifted the ban on jeans at the club.
- abolish
- abrogate
- abrogation
- amendment
- assemblyman
- constitutionally
- enact
- FMQs
- framer
- gold plate
- Green Paper
- guillotine
- parliamentarian
- penal reform
- PMQs
- pocket veto
- presiding officer
- promulgate
- White Paper
- writ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Forbidding and banning things (Định nghĩa của ban từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)ban | Từ điển Anh Mỹ
banverb [ T ] us /bæn/ -nn- Add to word list Add to word list to forbid someone to do something or forbid an action: The bill would ban drivers from using hand-held phones.ban
noun [ C ] us /bæn/ The president supported a ban on assault weapons. (Định nghĩa của ban từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)ban | Tiếng Anh Thương Mại
bannoun [ C ] uk /bæn/ us Add to word list Add to word list an official order that prevents someone doing something, or something from happening: ban on sth The police are enforcing the state's ban on the sale of fireworks.impose/enforce/lift a ban They have now lifted the ban on the export of live animals to Europe. banverb [ T ] uk /bæn/ us -nn- to say officially that something is not allowed, or that someone is not allowed to do something: The law bans the import of ivory into the country.ban sb/sth from doing sth A number of airlines were banned from operating to the UK. (Định nghĩa của ban từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của ban
ban With all herbicides banned, manual weeding is usually a considerable cost factor in organic coffee production. Từ Cambridge English Corpus Adopting different numerations for the two question types provides a simple way around this ban on pure optionality. Từ Cambridge English Corpus Their works were consequently banned from public exhibition and became symbols of a clandestine artistic discourse. Từ Cambridge English Corpus They did not necessarily halt the traffic-porous borders and administrative graft militated against the effectiveness of bans and controls-but prices were usually not left unaffected. Từ Cambridge English Corpus But a ban on unsupported prospective preferences would rule out this judgment. Từ Cambridge English Corpus The female students already enrolled protested this sudden ban, with limited success. Từ Cambridge English Corpus He promised that he would make an order banning the use of mills from operating during the crisis. Từ Cambridge English Corpus Some call for outright bans, citing the "precautionary principle" on the development of technologies that have the potential to significantly change human nature. Từ Cambridge English Corpus The use of bare hands should be banned. Từ Cambridge English Corpus The new constitution continued to ban the sale of school lands, but also limited the lease terms to 25 years. Từ Cambridge English Corpus Faced with more and more cases, however, some councils vainly tried for a time to impose a permanent ban on a man who married outside. Từ Cambridge English Corpus Indeed, any gathering likely to bring together critically minded anglophones risks being banned. Từ Cambridge English Corpus Nor is there a soft paternalist rationale for banning such contracts. Từ Cambridge English Corpus The livestock markets were closed as a result of this ban. Từ Cambridge English Corpus Enforcing the uniqueness property bans all state modifications from bodies of with-loops. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của ban Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với ban
ban
Các từ thường được sử dụng cùng với ban.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
absolute banOf course the most sensitive secrets of the state must be covered and secured, but surely some relaxation of that absolute ban must be possible. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 blanket banThese are attempts to remind the requestor to consider the benefits and drawbacks of the investigation without enforcing an inappropriate blanket ban. Từ Cambridge English Corpus complete banBut are these reasons strong enough to justify a complete ban? Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với ban Phát âm của ban là gì?Bản dịch của ban
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指官方)禁止, (尤指官方)禁止,取締… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指官方)禁止, (尤指官方)禁止,取缔… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha prohibir, prohibición, prohibición [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha proibir, proibição, proibição [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt lệnh cấm, cấm… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्रतिबंध करणे, बंदी घालणे, बंदी… Xem thêm ~を禁止する, 禁じる, 禁止(令)… Xem thêm resmen yasaklamak, men etmek, resmi yasaklama… Xem thêm interdiction [feminine], interdire, interdiction… Xem thêm prohibir, prohibició… Xem thêm verbod, verbieden… Xem thêm எதையாவது தடைசெய்ய (=அனுமதிக்க மறுப்பது), குறிப்பாக அதிகாரப்பூர்வமாக, ஏதாவது நடக்காமல் தடுப்பதற்கான அதிகாரபூர்வ உத்தரவு… Xem thêm (आधिकारिक तौर पर) प्रतिबंध लगाना /मना करना, (कुछ होने से रोकने हेतु आधिकारिक) प्रतिबंध, रोक… Xem thêm (સત્તાવાર રીતે) પ્રતિબંધ, પ્રતિબંધિત, (સત્તાવાર) કંઈક બનતું રોકવા માટે… Xem thêm forbud, banlysning, forbyde… Xem thêm förbud, förbjuda… Xem thêm pengharaman, mengharamkan… Xem thêm das Verbot, verbieten… Xem thêm forbud [neuter], forby, forbud… Xem thêm پابندی عاید کرنا, ممنوع قرار دینا, پابندی… Xem thêm заборона, заборонити… Xem thêm запрещать, запрет… Xem thêm నిషేధించు, దేనినైనా జరగకుండా ఆపడానికి ఇచ్చే అధికారిక ఆదేశం… Xem thêm يَحْظُر, يَمْنَع, حَظْر… Xem thêm সরকারিভাবে নিষিদ্ধ করা, একটি সরকারি আদেশ যা কিছু ঘটতে বাধা দেয়… Xem thêm zákaz, zakázat… Xem thêm larangan, melarang… Xem thêm คำสั่งห้าม, ห้าม… Xem thêm zabraniać, zakazywać, zakaz… Xem thêm -을 금지하다, 금지령… Xem thêm vietare, bandire, divieto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bamboozle bamboozled bamboozling BAME ban banal banality banally banana {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của ban
- test ban
- smoking ban
- travel ban
- test ban treaty
- shadow ban, at shadowban
- Test Ban Treaty, at test ban treaty
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ
- Verb
- ban
- Noun
- ban
- Verb
- Kinh doanh NounVerb
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ban to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ban vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Bận Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẬN RỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
Sự Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì
-
Bận Rộn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẬN RỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Busy | Vietnamese Translation
-
Mô Tả Sự Bận Rộn Bằng Tiếng Anh Như Người Bản Xứ - VnExpress
-
5 Cách để Nói Tôi Bận Lắm Trong Tiếng Anh | IELTS Nhung Tran
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster