bập bềnh - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bập_bềnh
Xem chi tiết »
từ gợi tả dáng chuyển động lên xuống, nhấp nhô theo làn sóng. thuyền bập bềnh trên sông: bè nứa nổi bập bềnh: "Sóng lăn tăn, làm giạt chiếc lá vàng bập bềnh ...
Xem chi tiết »
- đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, ...
Xem chi tiết »
đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, ...
Xem chi tiết »
bập bềnh, trt. Lều-bều, trôi theo dòng: Rác-rến trôi bập-bềnh; thuyền trôi bập-bềnh // (B) Bềnh-bồng, không chỗ ở nhất-định: Trôi nổi bập-bềnh mấy tháng nay ...
Xem chi tiết »
bập bềnh trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bập bềnh trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bập bềnh trong Từ điển Tiếng Việt bập bềnh [bập bềnh] động từ to bob; float chiếc thuyền bập bềnh trên sông the boat was bobbing on the river ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bập bềnh bằng Tiếng Lào. bập bềnh tt. ລັບລໍ່. Con thuyền bập bềnh trên mặt nước: ເຮືອລັບລໍ່ຢູ່ເທິງໜ້ານ້ຳ.
Xem chi tiết »
nổi lềnh bềnh động từ · float ; trôi lềnh bềnh danh từ · drift ; bập bồng tính từ · insecure ; bập bênh danh từ · seesaw ; bập bẹ động từ · mutter.
Xem chi tiết »
em tắt bớt rồi đó, hạn chế tối đa các app chạy cùng win, lúc xài cũng chỉ mở 1 2 app là cùng, chrome cũng chỉ 2 3 tab. Nhưng cứ mỗi lần search trong cái ô trên ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa Câu 10. Nhận định nào dưới đây là đúng? A. Các nghĩa của từ nhiều nghĩa có thể có mối liên hệ với nhau hoặc không. B. Từ ...
Xem chi tiết »
a. Bập bềnh : từ gợi tả dáng chuyển động lên xuống, nhấp nhô theo làn sóng. - thuyền bập bềnh trên sông. b. Nheo nhéo : từ gợi tả tiếng gọi, hỏi liên tiếp, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của các từ láy sau đây là gì? ... Bập bềnh : từ gợi tả dáng chuyển động lên xuống, nhấp nhô theo làn sóng. - thuyền bập bềnh trên sông.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bập bềnh. * đtừ. to bob; float. chiếc thuyền bập bềnh trên sông the boat was bobbing on the river. bập bà bập bềnh to bob unceasingly ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Bập Bềnh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bập bềnh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu