Từ điển Tiếng Việt "bập Bềnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bập bềnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bập bềnh

- đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).

nđg. Nổi trên mặt nước có sóng. Thuyền bập bềnh trên sông. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bập bềnh

bập bềnh
  • verb
    • To bob
      • chiếc thuyền bập bềnh trên sông: the boat was bobbing on the river
      • bập bà bập bềnh: to bob unceasingly

Từ khóa » Từ Bập Bềnh Nghĩa Là Gì