Từ Bụi Rậm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bụi rậm | dt. Lùm cây-cỏ um-tùm, không được cắt-xén. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bụi rậm | dt Đám cây mọc chen chúc, rậm rạp: Huýt chó vào bụi rậm (tng). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bụi rậm | dt. Đám cây cỏ rậm: Giếng sâu bụi rậm trước sau tìm quàng (Ng.Du). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bụi rậm | d. Đám cây nhỏ, thấp và rậm dày. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- vạn toàn
- vạn tội bất như bần
- vạn trạng thiên hình
- vạn tuế
- vạn tuế
- vạn tử nhất sinh
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng vừa sợ vừa hỏi : Sao đầu tóc cô rối bời thế ? Vì em phải chui qua bụi rậm để bẻ trộm ngô. |
Cái hạnh phúc vẩn vơ , mơ màng hình như đương làm rung động hai tấm lòng son mà không ai có thể nói cho ai biết , không ai có thể tả cho ai hay , không ai dám cất tiếng , sợ cái hạnh phúc đương âm thầm trong tâm trí nó vụt bay đi mất , nó bay vụt vào cảnh mộng , như con chim vành khuyên thấy tiếng động bay ẩn vào trong bụi rậm um tùm. |
Cái cò là cái cò con Mẹ đi xúc tép để con ở nhà Mẹ đi một dặm đường xa Chân mẹ la đà giẫm phải vũng lươn Sông kia có chiếc thuyền lườn Chèo vào bụi rậm xem lươn bắt cò. |
BK Cái cò là cái cò con Mẹ đi xúc tép để con ở nhà Mẹ đi một quãng đồng xa Chân mẹ la đà giẫm phải vũng lươn Ông kia có chiếc thuyền con Chèo vào bụi rậm xem lươn bắt cò. |
Đường sá gập ghềnh khó đi , hai bên đường toàn bụi rậm dây leo chằng chịt. |
Cháu vội lết đến nằm trong một bụi rậm , sợ họ trở lại. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bụi rậm
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bụi Rậm Hay Bụi Rậm
-
Từ điển Tiếng Việt "bụi Rậm" - Là Gì?
-
'bụi Rậm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phát Quang Bụi Rậm, Cây Cỏ ảnh Hưởng Giao Thông - Hànộimới
-
Từ Điển - Từ Bụi Rậm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?
-
Thỏ Bụi Rậm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Linh Dương Bụi Rậm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Quang Bụi Rậm - Báo Cần Thơ
-
Bụi Rậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ra Quân Phát Quang Bụi Rậm - Báo Hậu Giang
-
Bụi Rậm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe