Từ điển Tiếng Việt "bụi Rậm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bụi rậm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bụi rậm
nd. Bụi có nhiều cây chằng chịt, khó ra vào: Giếng sâu, bụi rậm, trước sau tìm quàng (Ng. Du). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbụi rậm
bụi rậm- Thicket, bush
Từ khóa » Bụi Rậm Hay Bụi Rậm
-
'bụi Rậm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phát Quang Bụi Rậm, Cây Cỏ ảnh Hưởng Giao Thông - Hànộimới
-
Từ Điển - Từ Bụi Rậm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?
-
Thỏ Bụi Rậm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Linh Dương Bụi Rậm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Quang Bụi Rậm - Báo Cần Thơ
-
Bụi Rậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ra Quân Phát Quang Bụi Rậm - Báo Hậu Giang
-
Từ Bụi Rậm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bụi Rậm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe