Từ Cây Lác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt

Tra cứu Từ điển tiếng Việt
cây lác Nh. Cói.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
- cây làu táu
- cây lâu năm
- cây leo
- cây long noãn
- cây lòng chảo
- cây lôm

* Tham khảo ngữ cảnh

Trống trên chòi đã điểm canh tự Hơi sương đọng giọt nhỏ xuống lá cây lác đác.
Dấu tích một làng nghề truyền thống đã có lúc thịnh nhất với cả trăm hộ cùng gắn bó với cây cói , ccây lác, dệt nên những chiếc chiếu bền đẹp , nay chỉ còn duy nhất gia đình bà Phan Thị Đào , 80 tuổi còn duy trì nghề truyền thống mà cha ông để lại.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cây lác

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » Cây Lác Là Cây Gì