''''klaimit'''/ , Khí hậu, thời tiết, Miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại), ...
Xem chi tiết »
climate ý nghĩa, định nghĩa, climate là gì: 1. the general weather conditions usually ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Danh từ · Khí hậu, thời tiết · Miền khí hậu · (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại). Thông dụng · Danh từ
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. unable to adapt to a climate. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: climate nghĩa là khí hậu, thời tiết continental climate khí hậu lục địa.
Xem chi tiết »
Climate là Khí hậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Climate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Chung thời tiết hoa văn trên một ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu ... NASA climate data system (NCDS): Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
climate /'klaimit/ nghĩa là: khí hậu, thời tiết, miền khí hậu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ climate, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
| climate climate (klīʹmĭt) noun 1. The meteorological conditions, including temperature, precipitation, and wind, that characteristically prevail in a ...
Xem chi tiết »
Climate là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Khí hậu. Nghĩa của từ Climate. What is the Climate Definition and meaning.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Low- and middle-income countries, in particular, were harshly impacted by ever-more frequent climate extremes. Nghĩa của câu: Đặc biệt, các nước có thu nhập ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ climate trong Từ điển Anh - Việt @climate /klaimit/ * danh từ - khí hậu, thời tiết =continental climate+ khí hậu lục địa - miền khí hậu =a warm ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Từ điển Collocation. climate noun 1 weather conditions of a particular region ADJ. hot, warm | cold, cool | mild | extreme, harsh, inhospitable, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Climate Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ climate có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu