Định Nghĩa Climate Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Climate là gì?
Climate là Khí hậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Climate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chung thời tiết hoa văn trên một vùng rộng lớn đáng kể của bề mặt trái đất có điều kiện (chẳng hạn như độ ẩm, lượng mưa, nhiệt độ, tốc độ gió) hoặc khóa học ngắn hạn trung bình có thể được dự đoán ở một mức độ hợp lý chính xác. Người ta ước tính từ các hồ sơ thời tiết bao gồm một khoảng thời gian từ 30 đến 35 năm.
Definition - What does Climate mean
General weather-pattern of over a significantly large area of earth's surface whose average conditions (such as humidity, precipitation, temperature, wind velocity) or near-term course may be predicted to a reasonable degree of accuracy. It is estimated from weather records covering a period of 30 to 35 years.
Source: Climate là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Combination order Next Post Climate changeTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Từ Climate Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Climate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Climate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Climate Là Gì, Nghĩa Của Từ Climate | Từ điển Anh - Việt
-
CLIMATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Climate
-
Climate Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
"climate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Climate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Climate
-
Climate Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Climate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Climate Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'climate' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Climate Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021