Climate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈklaɪ.mɪt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - (weak vowel)IPA(ghi chú):/ˈklaɪ.mət/
Danh từ
climate /ˈklɑɪ.mət/
- Khí hậu, thời tiết. continental climate — khí hậu lục địa
- Miền khí hậu. a warm climate — miền khí hậu ấm áp
- (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “climate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Climate Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Climate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Climate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Climate Là Gì, Nghĩa Của Từ Climate | Từ điển Anh - Việt
-
CLIMATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Climate
-
Climate Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
"climate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Climate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Climate
-
Climate Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Định Nghĩa Climate Là Gì?
-
Climate Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'climate' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Climate Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021