''''klaimit'''/ , Khí hậu, thời tiết, Miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại), ...
Xem chi tiết »
climate ý nghĩa, định nghĩa, climate là gì: 1. the general weather conditions usually ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Conducting environmental analyses at remote sites in cold climates. Từ Cambridge English Corpus. What position will archaeology occupy in these radically new ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Khí hậu, thời tiết · Miền khí hậu · (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại). Thông dụng · Danh từ
Xem chi tiết »
Migration related to climate change is likely to be predominantly from rural areas in developing countries to towns and cities. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu ... NASA climate data system (NCDS): Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: climate nghĩa là khí hậu, thời tiết continental climate khí hậu lục địa.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ climate trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến climate . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Climate là Khí hậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Climate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Chung thời tiết hoa văn trên một ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Khí hậu, thời tiết. continental climate — khí hậu lục địa · Miền khí hậu. a warm climate — miền khí hậu ấm áp · (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường ...
Xem chi tiết »
Lý do tại sao chúng được chọn lựa để cập nhật vào từ điển? ... Climate Emergency được định nghĩa là một tình huống cần phải có hành động khẩn cấp để giảm ...
Xem chi tiết »
Climate nghĩa là gì ? climate /'klaimit/ * danh từ - khí hậu, thời tiết =continental climate+ khí hậu lục địa - miền khí hậu =a warm climate+ miền khí...
Xem chi tiết »
General weather-pattern of over a significantly large area of earth's surface whose average conditions (such as humidity, precipitation, temperature, wind ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ climate - climate là gì · 1. khí hậu, thời tiết · 2. miền khí hậu · 3. (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Climate Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ climate nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu