Đam mê – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Đam_mê
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đam mê tịnh tiến thành: passion, passionate, warm-blooded . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đam mê ít nhất 1.399 lần.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh niềm đam mê trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: passion . Bản dịch theo ngữ cảnh của niềm đam mê có ít nhất 482 câu được dịch.
Xem chi tiết »
Tra từ 'niềm đam mê' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Thương hiệu Artisan được ra đời từ đam mê về nghệ thuật ẩm thực và hiểu được nhu cầu đa dạng của người dùng. Artisan brand is born from passion for culinary ...
Xem chi tiết »
CÓ ĐAM MÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · have a passion · be passionate · are passionate · with passion can · had a passion · is passionate · has a passion.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'đam mê' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "đam mê" trong từ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'niềm đam mê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · 20+ thành ngữ tiếng Anh về đam mê: truyền cảm hứng cho bạn theo đuổi ước mơ! ; A. beyond wildest dreams. C. dream come true. B. live in a dream ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; passion. * danh từ - cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn - sự giận dữ =to fly (fall, get) into a passion+ nổi giận, nổi tam bành - tình dục, ...
Xem chi tiết »
Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi; I adore/fancy/enjoy V-ing/N; Tôi thích …. I have passion for ...
Xem chi tiết »
Niềm đam mê - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Kono seito no kokoro ni wa tatakai e no jōnetsu ga miemasu. Tôi có thể thấy trong lòng người võ sinh này một niềm đam mê chiến đấu.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2016 · Một số từ vựng thường sử dụng khi nói về sở thích ... thích- Have a passion for: đam mê về… ... To be into sth/sb: say mê điều gì/ ai đó
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đam Mê Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đam mê trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu