Ý nghĩa của dance trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › dance
Xem chi tiết »
... sung sướng: to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng: a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng: the leaves are dancing in the wind: lá ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "dance": dance. English. dancing; saltation; terpsichore; trip the light fantastic; trip the light fantastic toe.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · dance nội động từ /ˈdænts/ Nhảy múa, khiêu vũ. Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình. her heart danced with joy — lòng cô ...
Xem chi tiết »
dance. | dance dance (dăns) verb danced, dancing, dances verb, intransitive 1. To move rhythmically usually to music, using prescribed or ...
Xem chi tiết »
Phát âm dance · sự nhảy múa; sự khiêu vũ · bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ · buổi liên hoan khiêu vũ · to lead the dance · to lend a person a pretty dance · St ...
Xem chi tiết »
dancing. Từ điển Collocation. dancing noun. ADJ. wild | ballet, ballroom, belly, country, disco, flamenco, folk, line, maypole, morris, sequence, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dance nghĩa là sự nhảy múa; sự khiêu vũ.
Xem chi tiết »
Dance nghĩa là gì ? dance /dɑ:ns/ * danh từ - sự nhảy múa; sự khiêu vũ - bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ - buổi liên hoan khiêu vũ !to lead...
Xem chi tiết »
dance /dɑ:ns/ nghĩa là: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dance, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
dance trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dance (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Nội động từSửa đổi · Nhảy múa, khiêu vũ. · Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình. her heart danced with joy — lòng cô ta rộn lên sung sướng ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dance trong Từ điển Anh - Việt @dance /dɑ:ns/ * danh từ - sự nhảy múa; sự khiêu vũ - bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ - buổi liên hoan khiêu ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'dance' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... lá cây rung rinh trong gió.
Xem chi tiết »
Bài Viết: Dance là gì 1 Tiếng Anh 1.1 Phương thức phát âm 1.2 Danh khởi hành điểm xuất phát điểm từ một.2.1 Thành ngữ 1.3 Nội động khởi hành điểm xuất phát.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dance Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dance nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu