vị đắng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đắng" trong tiếng Anh ; đắng · bitter ; đắng cay · poignant · bitter ; cay đắng · painful · rancorous ; cây ngải đắng · absinth · sagebrush ; sự cay đắng ...
Xem chi tiết »
Theo Reutern , Kahawa chungu , hay cafe đắng , là thức uống truyền thống được làm từ nổi thau đặt trên lò than củi và giới mày râu . Kahawa chungu , or " bitter ...
Xem chi tiết »
vị đắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vị đắng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. vị đắng. bitter taste. để lại vị đắng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đắng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đắng * adj - bitter =vị đắng+bitterness.
Xem chi tiết »
Bitterly, I raised many objections. 6. * Một cuộc ly dị đầy đắng cay. * A bitter divorce. 7. “Này, ta khiến chúng ăn ...
Xem chi tiết »
1. sweet. /swiːt/. ngọt · 2. sweet-and-sour. chua ngọt · 3. salty. /ˈsɔːlti/. mặn · 4. sour. /saʊər/. chua · 5. bitter. /ˈbɪtər/. đắng · 6. cheesy. /ˈtʃiːzi/. béo vị ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2017 · Từ vựng các mùi vị trong tiếng Anh: Đắng, cay, ngọt, bùi, mặn, chua, chát · Bitter: Đắng · Spicy: cay · Sweet: ngọt · Savory: Mặn · Hot: nóng; cay ...
Xem chi tiết »
sweet flavors was diminished as much as 30 percent(sour bitter and spicy foods seemed to be relatively unaffected).
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh. Acerbity: vị chua. Acrid: chát. Aromatic: thơm ngon. Bitter: Đắng. Bittersweet: vừa đắng vừa ngọt.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · Theo Reutern , Kahawa chuđần , giỏi cà phê đắng , là thức uống truyền thống lịch sử được gia công từ bỏ nổi thau để lên trên lò than củi và giới ...
Xem chi tiết »
Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh. Acerbity : vị chua; Acrid : chát; Aromatic : thơm ngon; Bitter: Đắng; Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt; Bland: nhạt nhẽo ...
Xem chi tiết »
cay đắng. hot and bitter, painful, miserable ... Búp bê trong tiếng anh đọc là gì · Giãn đại bể thận tiếng Anh là gì.
Xem chi tiết »
Kahawa chulẩn thẩn , or " bitter coffee " , is a traditional drink made in brass kettles over a charcoal stove và is mpaydayloanssqa.com , according khổng lồ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đắng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đắng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu