'''di´ækti¸veit'''/, Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, khử hoạt tính, giải hoạt, ngưng hoạt động, khử hoạt hóa, khử kích hoạt,
Xem chi tiết »
deactivate ý nghĩa, định nghĩa, deactivate là gì: 1. to cause something to be ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "deactivate" trong một câu ... The crash knocked down the utility pole, deactivating traffic lights at the intersection. ... It could clean up ...
Xem chi tiết »
Deactivate là gì: / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. deactivate. remove from active military status or reassign. The men were deactivated after five years of service. Similar:.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · remove from active military status or reassign. The men were deactivated after five years of service · make inactive; inactivate. they ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Deactivate trong một câu và bản dịch của họ ... Deactivate your account there. Deactivate account của bạn đi. Deactivate My Day why? Deactivate ...
Xem chi tiết »
Deactivate là gì? Deactivate là Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deactivate - deactivate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Động từ làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Deactivated là gì, nghĩa của từ deactivate, nghĩa của từ deactivated trong tiếng việt ... If the majority of the claims a reference makes are bad, ...
Xem chi tiết »
deactivate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deactivate (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ deactivate trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến deactivate . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Bạn tất cả thể tự bản thân gỡ tag, nhưng hãy làm việc đó trước lúc có tác dụng những bước khác nhé. Xem thêm: Từ Surrounding Là Gì ? Nghĩa Của ...
Xem chi tiết »
deactivate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ deactivate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deactivate mình ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · If the majority of the claims a reference makes are bad, click the Deactivate Reference button for easy cleanup, Nếu phần lớn thông báo xác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Deactivate Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ deactivate nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu