Deactivate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
deactivate
* động từ
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deactivate
* kỹ thuật
khử hoạt hóa
khử kích hoạt
toán & tin:
giải hoạt
hóa học & vật liệu:
khử hoạt tính
xây dựng:
ngưng hoạt động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deactivate
remove from active military status or reassign
The men were deactivated after five years of service
Similar:
inactivate: make inactive
they deactivated the file
Antonyms: activate



Từ liên quan- deactivate
- deactivate (deact)
- deactivate physical unit (dactpu)
- deactivate request (c/i channel code) (dr)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Từ Deactivate Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Deactivate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Deactivate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DEACTIVATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Deactivate Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "deactivate" - Là Gì?
-
DEACTIVATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Deactivate Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Deactivate - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Deactivated Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Deactivate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Deactivate Là Gì
-
Deactivate Là Gì Thực Sự Sẽ Xảy Ra Khi Bạn "Deact" Facebook?
-
Deactivate Nghĩa Là Gì?
-
Deactive Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate, Deactivate Là Gì