Nghĩa Của Từ Deactivate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/di´ækti¸veit/
Thông dụng
Động từ
Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khử hoạt tính
Toán & tin
giải hoạt
deactivate physical unit (DACTPU) đơn vị vật lý giải hoạt deactivate physical unit (DACTPU) thiết bị vật lý giải hoạtXây dựng
ngưng hoạt động
Kỹ thuật chung
khử hoạt hóa
khử kích hoạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
demilitarize , disband , make inactive , shut down , shut off Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Deactivate »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Deactivate Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Deactivate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DEACTIVATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Deactivate Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate | Từ điển Anh
-
Deactivate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "deactivate" - Là Gì?
-
DEACTIVATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Deactivate Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Deactivate - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Deactivated Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Deactivate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Deactivate Là Gì
-
Deactivate Là Gì Thực Sự Sẽ Xảy Ra Khi Bạn "Deact" Facebook?
-
Deactivate Nghĩa Là Gì?
-
Deactive Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate, Deactivate Là Gì