Từ điển Anh Việt "dishwashers" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dishwashers" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dishwashers
dishwasher- danh từ
- máy rửa bát, người rửa bát
Xem thêm: dish washer, dishwashing machine
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dishwashers
Từ điển WordNet
- a machine for washing dishes; dish washer, dishwashing machine
- someone who washes dishes
n.
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Dishwasher
-
Ý Nghĩa Của Dishwasher Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dishwasher | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
DISHWASHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Dishwasher | Vietnamese Translation
-
Dishwasher Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "dishwasher" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 13 Dịch Nghĩa Từ Dishwasher
-
Dishwasher Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dishwasher Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English ... - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Dishwasher Là Gì
-
Dishwasher - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Glosbe - Dishwasher In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary