effort - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › effort
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của effort. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 氣力, 精力, 努力… Xem thêm. trong ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · effort ý nghĩa, định nghĩa, effort là gì: 1. physical or mental activity needed to achieve something: 2. the result of an attempt to produce ...
Xem chi tiết »
Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực. to make a great effort: cố gắng, nỗ lực. Kết quả của sự cố gắng. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
make efforts {động}. VI. nỗ lực · volume_up. make every effort {động}. VI. cố gắng hết sức. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
danh từ · sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực · sự lãng phí thời gian và sức lực · họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng · anh ấy phải cố gắng thêm trong công ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'effort' trong tiếng Việt. effort là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của effort trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Nghĩa của từ Effort - Từ điển Anh - Việt · EFFORT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la ...
Xem chi tiết »
effort = effort danh từ sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực a waste of time and effort sự lãng phí thời gian và sức lực they lifted the heavy rock without ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'effort' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "effort" trong Tiếng Việt: nỗ lực, 努力, sự cố gắng. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... +15 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ effort trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của efforts trong tiếng Anh. efforts có nghĩa là: effort /'efət/* danh từ- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm- sự ra tay ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ effort trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm 2. (effort to do sth) nỗ lực 3. kết quả đạt được (của ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của effort. ... Nghĩa là gì: effort effort /'efət/. danh từ. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Từ Efforts
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ efforts hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu