Effort | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
effort
noun /ˈefət/ Add to word list Add to word list ● hard work; energy sự cố gắng Learning a foreign language requires effort The effort of climbing the hill made the old man very tired. ● a trying hard; a struggle sự nỗ lực The government’s efforts to improve the economy were unsuccessful Please make every effort to be punctual. ● the result of an attempt kết quả của sự cố gắng Your drawing was a good effort.Xem thêm
effortless effortlessly(Bản dịch của effort từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của effort
effort Virtually all of these efforts presume, encourage, and sometimes even require modeling to accompany systematic reviews of clinical evidence (10). Từ Cambridge English Corpus I imagine myself in the coming decade celebrating and supporting others' efforts to do such things. Từ Cambridge English Corpus Assisted by his pupils from the local school, he continued his efforts until 1933. Từ Cambridge English Corpus Ideally the ultimate goal of any remediation effort will be to reduce the concentrations of contaminants at the site to those befitting a pristine ecosystem. Từ Cambridge English Corpus The search took over five years of effort and co-operation by research, extension, growers and fabric manufacturers. Từ Cambridge English Corpus It is thus not too early to contemplate other such collaborative efforts. Từ Cambridge English Corpus The users of the water invested the communal power with the duty of protecting them against usurpers' efforts to divert the water. Từ Cambridge English Corpus However, unlike the ' self-active ' strategies they employed, their efforts to pursue strategies based on seeking external sources of help were thwarted. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C2Bản dịch của effort
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 氣力, 精力, 努力… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 气力, 精力, 努力… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha trabajo, esfuerzo, esfuerzo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha esforço, esforço [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखादी गोष्ट साध्य करण्यासाठी आवश्यक शारीरिक किंवा मानसिक क्रिया… Xem thêm 努力, 労力, 努力(どりょく)… Xem thêm gayret, çaba, azim… Xem thêm effort [masculine], efforts [masculine, plural]… Xem thêm esforç… Xem thêm inspanning, poging… Xem thêm எதையாவது அடைய தேவையான உடல் அல்லது மன செயல்பாடு… Xem thêm (कुछ हासिल करने के लिए शारीरिक या मानसिक) प्रयास… Xem thêm પ્રયાસ… Xem thêm anstrengelse, indsats, umagen værd… Xem thêm ansträngning, kraftansträngning, bemödande… Xem thêm usaha, sedaya upaya, hasil… Xem thêm die Anstrengung, der Versuch… Xem thêm forsøk [neuter], anstrengelse [masculine], innsats [masculine]… Xem thêm کوشش… Xem thêm напруження, натуга, зусилля… Xem thêm కృషి, ఏదైనా సాధించడానికి అవసరమైన శారీరక లేదా మానసిక కార్యకలాపాలు… Xem thêm প্রচেষ্টা… Xem thêm úsilí, snaha, pokus… Xem thêm kerja keras, upaya, hasil… Xem thêm งานที่ใช้แรงมาก, ความพยายามอย่างมาก, ผลจากการพยายาม… Xem thêm próba, wysiłek, siła czynna… Xem thêm 노력, 애, 수고… Xem thêm sforzo, fatica, impresa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của effort là gì? Xem định nghĩa của effort trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
efficiently effigy efflorescence effluent effort effortless effortlessly effrontery effusive {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
contrast
UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/to compare two people or things in order to show the differences between them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add effort to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm effort vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Efforts
-
Effort - Wiktionary Tiếng Việt
-
EFFORT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Effort - Từ điển Anh - Việt
-
EFFORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'effort' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "effort" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 14 Dịch Nghĩa Từ Efforts
-
Tra Từ Effort - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Effort | Vietnamese Translation
-
Effort Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Effort Là Gì
-
Efforts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'effort' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Effort - Synonym Of Brag - Idioms Proverbs