Effort Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Efforts
-
Effort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Effort | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
EFFORT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Effort - Từ điển Anh - Việt
-
EFFORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'effort' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "effort" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 14 Dịch Nghĩa Từ Efforts
-
Tra Từ Effort - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Effort | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Effort Là Gì
-
Efforts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'effort' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Effort - Synonym Of Brag - Idioms Proverbs