Kết quả tìm kiếm cho. 'fewer' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Fewer trong một câu và bản dịch của họ · To show difference: more less fewer+ than. · Để diễn đạt có sự khác biệt: more less fewer… than.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fewer nghĩa là (dạng so sánh hơn của 'few', dùng với danh từ đếm được) ít hơn.
Xem chi tiết »
In matters of grave importance, style, not sincerity, is the vital thing. Cho mình hỏi câu này phải hiểu như thế nào ạ? toithichhoctienganh; 19/08/2022 08: ...
Xem chi tiết »
Some parts of Eastern Oregon receive fewer than 10 inches (250 mm) of rain yearly, classifying them as deserts. Một số nơi của Đông Oregon nhận ít hơn 10 in ( ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. tính từ. ít vải a man of few words → một người ít nói very few people → rất ít người every few minutes → cứ vài phút (a few) một vài, ...
Xem chi tiết »
9 May 2018 · Những danh từ này là tên gọi của các thứ có thể đếm được, như books (sách), cats (mèo), biscuits (bánh quy), ideas (ý kiến), và people (người).
Xem chi tiết »
fewer có nghĩa làTừ mọi người hầu như luôn luôn có ý khi họ nói Ít hơn. Được sử dụng so với chỉ ra một số ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · no fewer than ý nghĩa, định nghĩa, no fewer than là gì: 1. used to show that you consider a number to be surprisingly large: 2. used to show ...
Xem chi tiết »
'''fju:'''/, Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Ít, số ít, vài, Hầu như chẳng ai, , Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của few. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 一些, (用於 quite a few, a good few 等表達方式中)許多,很多,大量… Xem thêm.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của fewer. ... a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Từ Fewer
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ fewer hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu