Nghĩa Của Từ Few - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/fju:/
Thông dụng
Tính từ
Ít, vài
a man of few words một người ít nói very few people rất ít người every few minutes cứ vài phút( a few) một vài, một ít
to go away for a few days đi xa trong một vài ngày quite a few một số kha kháDanh từ & đại từ
Ít, số ít, vài
he has many books but a few of them are interesting anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hayHầu như chẳng ai
Few thought Vietnam would win the world cup, but they did it through grit and determination.Cấu trúc từ
a good few
một số kha khá, một số khá nhiềuthe few
thiểu số; số được chọn lọcsome few
một số, một số không lớnfew and far between
thất thường, khi có khi khôngto have a few
chếnh choáng hơi men, ngà ngàChuyên ngành
Toán & tin
một vài, ít
Kỹ thuật chung
ít
một vài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
exiguous , few and far between , imperceptible , inconsequential , inconsiderable , infrequent , insufficient , lean , less , meager , middling , minor , minority , minute , negligible , not many , not too many , occasional , paltry , petty , piddling , rare , scant , scanty , scarce , scarcely any , scattered , scattering , seldom , semioccasional , short , skimpy , slender , slight , slim , some , sparse , sporadic , stingy , straggling , thin , trifling , uncommon , unfrequent , widely spaced , handful , limitedpronoun
not many , not too many , scattering , several , slim pickings , small number , smatter , smattering , some , spattering , sprinklingTừ trái nghĩa
adjective
many , muchpronoun
many , much Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Few »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Cừu Cừu!, Admin, Alexi, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Fewer
-
Nghĩa Của Từ : Fewer | Vietnamese Translation
-
FEWER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fewer
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fewer' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Fewer In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Fewer Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ Tiếng Anh Dễ Nhầm Lẫn: FEWER Hay LESS? - Learntalk
-
Fewer Là Gì - Nghĩa Của Từ Fewer
-
NO FEWER THAN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Fewer - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Fewer - Từ đồng Nghĩa
-
Few | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Fewer - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs