Từ điển Anh Việt "drop-off" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"drop-off" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm drop-off
drop-off- danh từ
- sự sa sút rõ ràng
- dốc thẳng đứng
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Drop-off: Recyclable materials collection method in which individuals bring them to a designated collection site.
Sự thả rơi: Một phương pháp thu gom các chất thải có thể tái chế trong đó cá nhân mang chúng đến một nơi thu thập được chỉ định.
Xem thêm: slump, slack, falloff, falling off, cliff, drop, decrease, lessening
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh drop-off
Từ điển WordNet
- a noticeable deterioration in performance or quality; slump, slack, falloff, falling off
the team went into a slump
a gradual slack in output
a drop-off in attendance
a falloff in quality
- a steep high face of rock; cliff, drop
he stood on a high cliff overlooking the town
a steep drop
- a change downward; decrease, lessening
there was a decrease in his temperature as the fever subsided
there was a sharp drop-off in sales
n.
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Drop Off Là Gì
-
Drop Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Drop Off Trong Câu Tiếng Anh
-
DROP OFF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Drop Off Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Drop-off - Từ điển Anh - Việt
-
Drop Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Drop Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Drop Off Or Pick Up Có Nghĩa Là Gì
-
Drop Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Drop Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Drop Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Drop Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Drop Off Có Nghĩa Là Gì - Expression Hôm Nay - TTMN
-
Drop Off Nghĩa Là Gì?
-
Drop Off Là Gì
-
Drop Off Là Gì - Nghĩa Của Từ Drop - Mni